Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 12-10-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 01-12-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

10

71

11

G.7

023

928

684

G.6

6319

6300

2617

7121

6307

4147

4722

0799

9437

G.5

6312

8762

4714

G.4

09268

12405

17776

85055

05586

46562

49134

62215

24907

70559

39811

44106

76715

79109

03696

99478

27769

51685

68459

98818

97032

G.3

99797

03177

57368

12262

67510

71482

G.2

28621

11913

00403

G.1

04617

71150

92044

ĐB

395309

296358

094610

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
00,5,97,7,6,93
10,9,7,2,75,1,5,31,4,8,0,0
23,18,12
34-7,2
4-74
559,0,89
68,22,8,29
76,718
86-4,5,2
97-9,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 11-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 11/10/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

15

53

86

G.7

017

157

281

G.6

9473

8936

2288

3010

8127

0100

4653

8466

1748

G.5

4706

7877

3502

G.4

81558

37828

99063

81947

99293

63003

14249

46629

88614

03946

64426

01501

67532

30926

91751

43291

42613

28190

97110

45914

91925

G.3

62559

23972

21083

44623

93699

73109

G.2

69662

08089

53707

G.1

65875

22827

32904

ĐB

636674

779404

351574

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
06,30,1,42,9,7,4
15,70,43,0,4
287,9,6,6,3,75
362-
47,968
58,93,73,1
63,2-6
73,2,5,474
883,96,1
93-1,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 10/10/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

15

11

G.7

878

486

G.6

7701

9382

5690

9254

0011

0347

G.5

1353

4156

G.4

74116

41034

22817

21311

52968

52665

71554

21970

22610

73869

83426

92254

72269

28803

G.3

74575

08379

61445

50173

G.2

73722

93309

G.1

90990

88408

ĐB

179313

851840

ĐầuGia LaiNinh Thuận
013,9,8
15,6,7,1,31,1,0
226
34-
4-7,5,0
53,44,6,4
68,59,9
78,5,90,3
826
90,0-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 9-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 09/10/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

96

31

52

G.7

824

106

855

G.6

4916

0329

3842

9118

1020

5757

2974

7837

4343

G.5

0902

2231

3730

G.4

91598

41803

57737

85205

88080

87429

37160

41580

39261

78467

13417

39152

42957

61206

57089

51523

43448

78061

26900

74483

61683

G.3

67688

46319

35786

01805

92147

51537

G.2

11950

94902

71158

G.1

37217

20646

87959

ĐB

826578

033339

524605

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
02,3,56,6,5,20,5
16,9,78,7-
24,9,903
371,1,97,0,7
4263,8,7
507,2,72,5,8,9
601,71
78-4
80,80,69,3,3
96,8--

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 8-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 08/10/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

83

15

G.7

562

960

G.6

2091

7973

2836

3039

3631

8651

G.5

2521

7479

G.4

03389

89572

56482

67877

71642

40429

76367

50785

31650

91351

80998

39785

91011

52334

G.3

03077

86284

63836

59489

G.2

10291

44193

G.1

21550

83543

ĐB

554487

077346

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
1-5,1
21,9-
369,1,4,6
423,6
501,0,1
62,70
73,2,7,79
83,9,2,4,75,5,9
91,18,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 7-10-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 07/10/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

22

76

G.7

359

581

G.6

2657

4234

3040

8457

1106

2519

G.5

4169

9290

G.4

29810

59239

40003

36252

72364

09169

95278

83454

14166

61580

76393

58779

49806

16486

G.3

18558

84882

50505

73414

G.2

77445

29259

G.1

76454

38924

ĐB

248337

634623

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
036,6,5
109,4
224,3
34,9,7-
40,5-
59,7,2,8,47,4,9
69,4,96
786,9
821,0,6
9-0,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 6-10-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 06/10/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

12

16

G.7

639

662

G.6

9324

3381

2830

2001

3849

7646

G.5

5647

6364

G.4

89055

40725

01644

46195

74945

64019

43484

47648

64105

69296

57380

79271

10388

70354

G.3

68970

90206

23079

33050

G.2

82720

69444

G.1

95996

47724

ĐB

995118

999148

ĐầuHuếPhú Yên
061,5
12,9,86
24,5,04
39,0-
47,4,59,6,8,4,8
554,0
6-2,4
701,9
81,40,8
95,66
in kq xsmt