Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 21-9-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 01-12-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

49

61

59

G.7

594

724

881

G.6

8246

3191

6739

5629

7074

6678

4096

4788

3507

G.5

2905

8247

6440

G.4

83887

73379

94272

13014

97653

70685

08224

90575

66946

85904

82220

24528

84870

35639

48432

92366

81391

81185

63052

33544

76416

G.3

34687

09224

01988

20167

49456

34503

G.2

33454

47651

66736

G.1

47885

03124

34240

ĐB

502074

129568

185435

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0547,3
14-6
24,44,9,0,8,4-
3992,6,5
49,67,60,4,0
53,419,2,6
6-1,7,86
79,2,44,8,5,0-
87,5,7,581,8,5
94,1-6,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 20-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 20/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

25

81

78

G.7

779

525

597

G.6

2960

4861

7428

0529

3888

1175

8738

2569

7398

G.5

5456

9159

9908

G.4

74367

18842

01958

33749

59363

78649

55634

88663

49340

24331

06081

79863

72852

74351

35782

54777

16583

21447

18526

51365

80730

G.3

73050

66766

15869

73717

36557

62366

G.2

02742

31048

48066

G.1

05357

63501

88961

ĐB

864370

983182

878196

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-18
1-7-
25,85,96
3418,0
42,9,9,20,87
56,8,0,79,2,17
60,1,7,3,63,3,99,5,6,6,1
79,058,7
8-1,8,1,22,3
9--7,8,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 19-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 19/09/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

14

15

G.7

841

859

G.6

2950

5000

9113

5064

2194

3724

G.5

6399

7754

G.4

73382

10207

34207

09679

83817

61650

59071

85851

86947

30782

12792

20933

00198

58260

G.3

88937

91567

03250

00316

G.2

27981

93832

G.1

04469

83372

ĐB

662767

505265

ĐầuGia LaiNinh Thuận
00,7,7-
14,3,75,6
2-4
373,2
417
50,09,4,1,0
67,9,74,0,5
79,12
82,12
994,2,8

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 18-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 18/09/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

58

88

95

G.7

160

958

209

G.6

4701

1797

5712

2090

9640

1465

0591

2795

2226

G.5

6184

5604

4047

G.4

17186

23868

59126

34816

62497

84131

49195

27953

10927

06518

22064

47581

71020

93321

05448

87076

52617

67759

84677

78861

57197

G.3

98230

68269

23149

76454

44052

13191

G.2

89214

60022

86275

G.1

25128

06222

02448

ĐB

244396

056524

924214

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0149
12,6,487,4
26,87,0,1,2,2,46
31,0--
4-0,97,8,8
588,3,49,2
60,8,95,41
7--6,7,5
84,68,1-
97,7,5,605,1,5,7,1

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 17-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 17/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

95

88

G.7

950

439

G.6

5245

2730

5479

5550

9274

3688

G.5

0596

0139

G.4

33484

59832

37156

85184

92174

57174

46655

71599

61991

78492

89217

76443

59042

56083

G.3

56936

79268

87129

98401

G.2

87095

58434

G.1

27615

90557

ĐB

422645

908261

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-1
157
2-9
30,2,69,9,4
45,53,2
50,6,50,7
681
79,4,44
84,48,8,3
95,6,59,1,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 16-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 16/09/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

53

18

G.7

318

907

G.6

9367

3564

3700

1834

0735

5149

G.5

9134

9965

G.4

72520

11653

29914

22906

84394

05044

88250

97977

62133

30567

65044

01648

69663

31602

G.3

94743

95668

22310

27620

G.2

85757

22100

G.1

42392

40108

ĐB

672733

339961

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
00,67,2,0,8
18,48,0
200
34,34,5,3
44,39,4,8
53,3,0,7-
67,4,85,7,3,1
7-7
8--
94,2-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 15-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 15/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

59

52

G.7

307

210

G.6

4793

6256

5570

4237

1040

0821

G.5

5024

5179

G.4

79501

19844

73720

18011

12171

47998

57027

97484

65509

62913

55602

95514

62921

17974

G.3

86410

88649

04067

84318

G.2

66406

67432

G.1

02321

90965

ĐB

209975

142206

ĐầuHuếPhú Yên
07,1,69,2,6
11,00,3,4,8
24,0,7,11,1
3-7,2
44,90
59,62
6-7,5
70,1,59,4
8-4
93,8-
in kq xsmt