Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 26-10-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 01-12-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

23

33

97

G.7

761

113

383

G.6

5932

2341

3987

8696

9846

4742

9421

2755

0891

G.5

6717

9333

2711

G.4

67065

09949

47872

49459

28779

50240

62157

56586

74856

37849

42349

46236

59233

16996

70199

76296

24777

83326

81939

75931

76546

G.3

27702

31823

86555

11393

42307

43512

G.2

08857

05594

01970

G.1

97145

71316

60802

ĐB

045828

014828

797511

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02-7,2
173,61,2,1
23,3,881,6
323,3,6,39,1
41,9,0,56,2,9,96
59,7,76,55
61,5--
72,9-7,0
8763
9-6,6,3,47,1,9,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 25-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 25/10/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

66

97

83

G.7

002

963

858

G.6

1396

1308

9391

4979

8213

9323

4455

6604

2756

G.5

9303

0261

3864

G.4

84792

28813

60244

81916

48895

73800

55376

24888

20986

53807

04551

81350

88886

85393

85515

44478

18322

50210

48122

96303

41795

G.3

19317

65522

31965

37145

98505

25519

G.2

11659

23645

59330

G.1

38634

06437

40554

ĐB

912916

017201

401390

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
02,8,3,07,14,3,5
13,6,7,635,0,9
2232,2
3470
445,5-
591,08,5,6,4
663,1,54
7698
8-8,6,63
96,1,2,57,35,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 24-10-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 24/10/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

03

98

G.7

237

929

G.6

7322

4495

2416

6214

7915

6454

G.5

0993

9993

G.4

38382

43947

07442

84792

22710

59224

31303

37144

14101

97804

40727

42790

09107

01918

G.3

05454

39755

93126

57043

G.2

34083

47033

G.1

86866

08759

ĐB

746273

801138

ĐầuGia LaiNinh Thuận
03,31,4,7
16,04,5,8
22,49,7,6
373,8
47,24,3
54,54,9
66-
73-
82,3-
95,3,28,3,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 23-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 23/10/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

97

65

69

G.7

183

455

162

G.6

6916

7369

0714

2909

0932

8155

5686

1488

8600

G.5

0311

3890

4392

G.4

91027

52446

42505

08831

59449

20334

04014

56612

23208

13744

21854

49076

87517

71506

60996

00756

70352

74838

52068

75643

06483

G.3

96312

30904

60950

05405

59176

88043

G.2

92584

95651

94416

G.1

60190

95297

61954

ĐB

314630

464198

414063

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
05,49,8,6,50
16,4,1,4,22,76
27--
31,4,028
46,943,3
5-5,5,4,0,16,2,4
6959,2,8,3
7-66
83,4-6,8,3
97,00,7,82,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 22-10-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 22/10/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

57

28

G.7

723

133

G.6

5574

4781

6233

4808

2833

1260

G.5

2658

5617

G.4

74059

04885

55272

55641

64655

80724

55667

66191

87501

50879

59186

18589

42145

13138

G.3

33262

97280

48996

90337

G.2

36975

62264

G.1

74276

92797

ĐB

595270

091803

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0-8,1,3
1-7
23,48
333,3,8,7
415
57,8,9,5-
67,20,4
74,2,5,6,09
81,5,06,9
9-1,6,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 21-10-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 21/10/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

48

43

G.7

355

508

G.6

4312

1625

4423

3229

1412

4140

G.5

7078

4006

G.4

51488

49038

03841

18234

51945

84976

98687

82191

83486

17869

15473

25730

51501

71877

G.3

76856

07343

54234

95537

G.2

33351

13727

G.1

56594

77396

ĐB

432595

233904

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-8,6,1,4
122
25,39,7
38,40,4,7
48,1,5,33,0
55,6,1-
6-9
78,63,7
88,76
94,51,6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 20-10-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 20/10/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

35

73

G.7

549

024

G.6

3939

6994

4867

6512

6911

7111

G.5

7493

0810

G.4

66443

84025

11153

87236

41880

67805

43579

78766

21858

44674

78396

61379

75757

13532

G.3

73100

99473

08673

65700

G.2

98676

53582

G.1

49904

15868

ĐB

334029

615735

ĐầuHuếPhú Yên
05,0,40
1-2,1,1,0
25,94
35,9,62,5
49,3-
538,7
676,8
79,3,63,4,9,3
802
94,36
in kq xsmt