Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 16-6-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 01-12-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

05

95

G.7

996

795

G.6

5530

8360

3919

3969

3658

8599

G.5

1319

0369

G.4

06291

37381

71594

36256

60861

19950

54607

29021

17128

24277

07213

60673

21263

63347

G.3

48238

52196

37269

25925

G.2

03545

11934

G.1

87798

82186

ĐB

498200

235570

ĐầuHuếPhú Yên
05,7,0-
19,93
2-1,8,5
30,84
457
56,08
60,19,9,3,9
7-7,3,0
816
96,1,4,6,85,5,9

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 15-6-2025

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 15/06/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

21

81

93

G.7

659

474

336

G.6

2151

9746

3915

7612

1064

3186

7463

1010

4474

G.5

1755

6455

1033

G.4

70469

45975

19048

16724

00388

34368

57783

37156

38597

55798

76833

06185

33482

41560

36019

58839

13649

88587

05085

50525

91223

G.3

92516

56438

07081

14307

25901

00446

G.2

30729

39365

43280

G.1

79326

72332

80334

ĐB

901692

155465

285872

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
0-71
15,620,9
21,4,9,6-5,3
383,26,3,9,4
46,8-9,6
59,1,55,6-
69,84,0,5,53
7544,2
88,31,6,5,2,17,5,0
927,83

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 14-6-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 14/06/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

03

48

65

G.7

254

372

920

G.6

8021

0598

0578

9841

2483

8078

3352

0166

2440

G.5

8674

0531

9808

G.4

93999

80986

92589

25659

37412

67239

47069

28690

74154

04492

25150

04632

78893

66752

01461

53859

88756

90207

04895

97478

92839

G.3

16931

10376

87123

13741

53472

83224

G.2

95720

74278

34046

G.1

53599

20753

89507

ĐB

141832

657580

172103

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
03-8,7,7,3
12--
21,030,4
39,1,21,29
4-8,1,10,6
54,94,0,2,32,9,6
69-5,6,1
78,4,62,8,88,2
86,93,0-
98,9,90,2,35

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 13-6-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 13/06/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

06

20

G.7

285

429

G.6

2119

1218

1589

6557

9528

5969

G.5

8745

2704

G.4

45474

21119

15679

15808

11926

81189

28311

95731

69195

11929

96924

86480

66958

92170

G.3

01345

97619

22360

54704

G.2

97309

40842

G.1

86174

26817

ĐB

797257

696797

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,8,94,4
19,8,9,1,97
260,9,8,9,4
3-1
45,52
577,8
6-9,0
74,9,40
85,9,90
9-5,7

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 12-6-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 12/06/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

63

77

13

G.7

123

604

504

G.6

6937

7493

7885

2105

1334

0371

6215

9932

9814

G.5

5748

2640

6319

G.4

50050

59501

69583

03171

07290

33174

53383

36390

04324

83764

62448

78004

43518

71083

35170

29865

47033

10138

11456

95842

98674

G.3

39933

50714

25941

97755

87349

27877

G.2

77499

73045

18977

G.1

61211

54695

97237

ĐB

290077

568403

506606

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
014,5,4,34,6
14,183,5,4,9
234-
37,342,3,8,7
480,8,1,52,9
5056
6345
71,4,77,10,4,7,7
85,3,33-
93,0,90,5-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 11-6-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 11/06/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

77

83

G.7

117

652

G.6

0973

8356

5941

3966

6186

7556

G.5

2785

5740

G.4

50842

18545

50918

19464

18201

99730

12940

33432

50922

23224

06501

24408

60712

99935

G.3

64976

46374

43763

10518

G.2

16125

13250

G.1

75474

46696

ĐB

735812

238159

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
011,8
17,8,22,8
252,4
302,5
41,2,5,00
562,6,0,9
646,3
77,3,6,4,4-
853,6
9-6

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 10-6-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 10/06/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

16

64

G.7

148

272

G.6

8468

5456

4551

0221

4588

9035

G.5

5137

5182

G.4

90033

26698

79828

63255

62377

73725

92462

39575

83493

61523

09634

01636

94545

17632

G.3

92819

84066

09397

88851

G.2

21624

56205

G.1

05662

11672

ĐB

261211

576782

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
0-5
16,9,1-
28,5,41,3
37,35,4,6,2
485
56,1,51
68,2,6,24
772,5,2
8-8,2,2
983,7
in kq xsmt