Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 14-9-2025

Hôm nay thứ 2, ngày 01-12-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

24

14

20

G.7

431

712

150

G.6

5657

8612

9998

6541

9513

2010

3519

8515

3592

G.5

6105

0979

3004

G.4

28930

57320

37397

12182

27580

98963

16160

26544

12357

24708

67769

23079

26674

64523

31884

62918

54104

98501

75309

26673

15494

G.3

71502

30413

68828

87577

19346

79234

G.2

43020

05703

51178

G.1

75309

59905

40043

ĐB

900670

264453

728799

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
05,2,98,3,54,4,1,9
12,34,2,3,09,5,8
24,0,03,80
31,0-4
4-1,46,3
577,30
63,09-
709,9,4,73,8
82,0-4
98,7-2,4,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 13-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 13/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

98

07

90

G.7

289

515

333

G.6

6570

0015

8670

7626

7183

4156

1874

0646

5924

G.5

5795

5601

9597

G.4

47896

49460

20309

93417

56092

72290

61091

54260

67183

36860

39139

73093

87769

93903

13942

47527

56157

94074

65425

49215

21470

G.3

68899

09727

12318

94573

66172

30233

G.2

54634

64828

06890

G.1

47654

23517

37967

ĐB

124642

127835

174951

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
097,1,3-
15,75,8,75
276,84,7,5
349,53,3
42-6,2
5467,1
600,0,97
70,034,4,0,2
893,3-
98,5,6,2,0,1,930,7,0

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 12-9-2025

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 12/09/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

27

17

G.7

739

136

G.6

8079

2696

4078

2636

3561

3126

G.5

2286

1268

G.4

55120

65033

36393

73606

51693

71607

22413

03968

61823

85421

65512

65918

44156

19240

G.3

31958

09110

37912

54354

G.2

29020

97740

G.1

21191

72595

ĐB

157670

534913

ĐầuGia LaiNinh Thuận
06,7-
13,07,2,8,2,3
27,0,06,3,1
39,36,6
4-0,0
586,4
6-1,8,8
79,8,0-
86-
96,3,3,15

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 11-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 11/09/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

54

11

06

G.7

061

049

472

G.6

9311

8946

1398

0652

4697

6895

9794

2329

9686

G.5

0462

5831

0560

G.4

62050

28684

96724

67768

09857

11925

26015

49031

23689

04801

19268

38952

71119

74079

51345

85442

50925

74648

65571

60133

65792

G.3

80194

37972

80495

26173

92312

72286

G.2

26386

33681

56169

G.1

53568

71370

49606

ĐB

553965

983272

056428

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0-16,6
11,51,92
24,5-9,5,8
3-1,13
4695,2,8
54,0,72,2-
61,2,8,8,580,9
729,3,0,22,1
84,69,16,6
98,47,5,54,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 10-9-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT 10/09/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

79

47

G.7

626

980

G.6

3423

3265

8681

3981

5216

4173

G.5

2963

6343

G.4

83296

51282

40173

36035

33799

97061

07881

32941

56347

28980

59727

74934

03692

10225

G.3

29088

80125

27283

66878

G.2

48438

22258

G.1

31576

11925

ĐB

162675

993831

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0--
1-6
26,3,57,5,5
35,84,1
4-7,3,1,7
5-8
65,3,1-
79,3,6,53,8
81,2,1,80,1,0,3
96,92

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 9-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 09/09/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

73

12

G.7

940

426

G.6

7128

0775

6342

1516

1394

0435

G.5

1846

7759

G.4

87029

14469

22168

54002

67564

53490

57147

02181

98178

83441

52536

60417

19331

05892

G.3

58886

95034

05255

64783

G.2

13248

22468

G.1

32239

94772

ĐB

997417

177864

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
02-
172,6,7
28,96
34,95,6,1
40,2,6,7,81
5-9,5
69,8,48,4
73,58,2
861,3
904,2

Kết quả xổ số miền Trung thứ 2 ngày 8-9-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Hai » XSMT 08/09/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

38

43

G.7

606

959

G.6

2288

4438

9078

1810

2998

2301

G.5

0687

2180

G.4

27740

89306

31118

56655

09164

88438

42027

60774

99432

35079

23347

83368

66365

23829

G.3

45837

18774

82899

32888

G.2

09426

67972

G.1

89156

23642

ĐB

874654

170501

ĐầuHuếPhú Yên
06,61,1
180
27,69
38,8,8,72
403,7,2
55,6,49
648,5
78,44,9,2
88,70,8
9-8,9
in kq xsmt