| Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
| Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
| TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 4, 09/07/2025
| G.1 | 799 734 |
| G.2 | 846 850 451 348 |
| G.3 | 066 079 466 620 702 367 |
| KK | 590 346 032 037 808 820 958 075 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 799, 734 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 846, 850, 451, 348 | 51 | 350.000 |
| G.3 | 066, 079, 466, 620, 702, 367 | 194 | 210.000 |
| G.KK | 590, 346, 032, 037, 808, 820, 958, 075 | 63 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3089 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/07/2025
| G.1 | 380 917 |
| G.2 | 173 483 334 592 |
| G.3 | 070 776 864 105 334 207 |
| KK | 466 224 856 085 105 875 555 436 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 380, 917 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 173, 483, 334, 592 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 070, 776, 864, 105, 334, 207 | 62 | 210.000 |
| G.KK | 466, 224, 856, 085, 105, 875, 555, 436 | 125 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3400 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/06/2025
| G.1 | 159 705 |
| G.2 | 125 150 824 680 |
| G.3 | 879 599 819 002 264 594 |
| KK | 827 428 006 525 449 291 099 369 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 159, 705 | 39 | 1.000.000 |
| G.2 | 125, 150, 824, 680 | 110 | 350.000 |
| G.3 | 879, 599, 819, 002, 264, 594 | 53 | 210.000 |
| G.KK | 827, 428, 006, 525, 449, 291, 099, 369 | 126 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 25 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4317 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 18/06/2025
| G.1 | 040 200 |
| G.2 | 703 491 474 879 |
| G.3 | 062 904 136 334 745 669 |
| KK | 805 563 976 573 054 427 980 422 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 040, 200 | 12 | 1.000.000 |
| G.2 | 703, 491, 474, 879 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 062, 904, 136, 334, 745, 669 | 149 | 210.000 |
| G.KK | 805, 563, 976, 573, 054, 427, 980, 422 | 137 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 0 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 45 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 412 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3868 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 11/06/2025
| G.1 | 754 238 |
| G.2 | 301 609 286 276 |
| G.3 | 461 434 342 651 718 696 |
| KK | 559 432 142 595 392 188 592 982 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 754, 238 | 38 | 1.000.000 |
| G.2 | 301, 609, 286, 276 | 35 | 350.000 |
| G.3 | 461, 434, 342, 651, 718, 696 | 84 | 210.000 |
| G.KK | 559, 432, 142, 595, 392, 188, 592, 982 | 120 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 53 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 459 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4105 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 04/06/2025
| G.1 | 602 552 |
| G.2 | 524 567 882 018 |
| G.3 | 913 775 065 265 929 156 |
| KK | 430 203 468 086 568 659 450 920 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 602, 552 | 19 | 1.000.000 |
| G.2 | 524, 567, 882, 018 | 51 | 350.000 |
| G.3 | 913, 775, 065, 265, 929, 156 | 59 | 210.000 |
| G.KK | 430, 203, 468, 086, 568, 659, 450, 920 | 76 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 39 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3698 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 28/05/2025
| G.1 | 324 427 |
| G.2 | 676 297 855 631 |
| G.3 | 663 175 782 121 749 850 |
| KK | 488 396 476 123 866 844 437 987 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 324, 427 | 25 | 1.000.000 |
| G.2 | 676, 297, 855, 631 | 56 | 350.000 |
| G.3 | 663, 175, 782, 121, 749, 850 | 83 | 210.000 |
| G.KK | 488, 396, 476, 123, 866, 844, 437, 987 | 105 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 494 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4237 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 21/05/2025
| G.1 | 052 557 |
| G.2 | 128 860 156 508 |
| G.3 | 005 059 796 385 281 786 |
| KK | 981 128 254 186 646 337 285 289 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 052, 557 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 128, 860, 156, 508 | 29 | 350.000 |
| G.3 | 005, 059, 796, 385, 281, 786 | 80 | 210.000 |
| G.KK | 981, 128, 254, 186, 646, 337, 285, 289 | 109 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 41 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 432 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4289 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 14/05/2025
| G.1 | 402 458 |
| G.2 | 700 796 275 207 |
| G.3 | 011 119 238 161 062 045 |
| KK | 372 805 753 435 957 825 536 955 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 402, 458 | 8 | 1.000.000 |
| G.2 | 700, 796, 275, 207 | 53 | 350.000 |
| G.3 | 011, 119, 238, 161, 062, 045 | 82 | 210.000 |
| G.KK | 372, 805, 753, 435, 957, 825, 536, 955 | 154 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 7 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 8 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 67 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 367 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4319 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 07/05/2025
| G.1 | 545 631 |
| G.2 | 293 632 548 125 |
| G.3 | 329 544 260 932 964 593 |
| KK | 127 713 096 377 269 212 225 427 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 545, 631 | 29 | 1.000.000 |
| G.2 | 293, 632, 548, 125 | 77 | 350.000 |
| G.3 | 329, 544, 260, 932, 964, 593 | 49 | 210.000 |
| G.KK | 127, 713, 096, 377, 269, 212, 225, 427 | 134 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 38 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 396 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4535 | 40.000 |

