Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMT - Kết quả Xổ số Miền Trung - SXMT hôm nay KQXSMT ngày 10-2-2025

Hôm nay thứ 3, ngày 02-12-2025
Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Phú Yên

Mã: PY

G.8

39

84

G.7

952

315

G.6

8651

2323

9194

4615

5089

8020

G.5

9328

0653

G.4

25137

93368

12500

15125

32696

52049

56595

73836

57063

83881

27457

99984

38648

27838

G.3

84326

22245

94914

94463

G.2

16982

04349

G.1

57819

64199

ĐB

578142

333703

ĐầuHuếPhú Yên
003
195,5,4
23,8,5,60
39,76,8
49,5,28,9
52,13,7
683,3
7--
824,9,1,4
94,6,59

Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật ngày 9-2-2025

XSMT » XSMT Chủ nhật » XSMT 09/02/2025

Giải

Thừa Thiên Huế

Mã: TTH

Kon Tum

Mã: KT

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

16

28

82

G.7

117

085

746

G.6

9043

5020

3484

8005

0353

6266

0326

3086

8378

G.5

6202

4388

2384

G.4

52248

81843

12204

38552

29964

53249

56518

44126

45069

69136

18032

54367

75913

68081

64649

27524

01420

75023

79358

19833

93541

G.3

37096

11487

07109

79741

23896

21193

G.2

63355

50482

88720

G.1

72055

59853

41464

ĐB

965636

241605

118869

ĐầuHuếKon TumKhánh Hòa
02,45,9,5-
16,7,83-
208,66,4,0,3,0
366,23
43,8,3,916,9,1
52,5,53,38
646,9,74,9
7--8
84,75,8,1,22,6,4
96-6,3

Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 ngày 8-2-2025

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT 08/02/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Quảng Ngãi

Mã: QNG

Đắk Nông

Mã: DNO

G.8

57

47

58

G.7

096

029

878

G.6

5066

8546

5229

6890

0953

0856

0961

8300

2587

G.5

1927

5564

8608

G.4

79793

61083

43243

44218

83922

48011

43845

11940

66030

01169

29433

98282

58052

26182

40001

55240

00085

96695

71178

13415

19034

G.3

64386

80740

90720

42415

31436

04168

G.2

06099

69007

59314

G.1

03148

92684

97957

ĐB

268674

435519

588834

ĐầuĐà NẵngQuảng NgãiĐắk Nông
0-70,8,1
18,15,95,4
29,7,29,0-
3-0,34,6,4
46,3,5,0,87,00
573,6,28,7
664,91,8
74-8,8
83,62,2,47,5
96,3,905

Kết quả xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-2-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT 07/02/2025

Giải

Gia Lai

Mã: GL

Ninh Thuận

Mã: NT

G.8

58

81

G.7

250

876

G.6

2651

7490

9437

8491

2008

1783

G.5

7080

9290

G.4

52376

27039

64960

11246

86792

64758

33012

96389

53124

28415

93479

79236

26262

01103

G.3

73322

22996

23725

56670

G.2

37780

86177

G.1

52052

52232

ĐB

890447

715399

ĐầuGia LaiNinh Thuận
0-8,3
125
224,5
37,96,2
46,7-
58,0,1,8,2-
602
766,9,0,7
80,01,3,9
90,2,61,0,9

Kết quả xổ số miền Trung thứ 5 ngày 6-2-2025

KQXSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT 06/02/2025

Giải

Bình Định

Mã: BDI

Quảng Trị

Mã: QT

Quảng Bình

Mã: QB

G.8

32

27

75

G.7

236

900

730

G.6

6416

2811

2011

0235

8355

9067

0443

2244

4631

G.5

5877

4905

4400

G.4

43009

21619

21705

94385

73114

71197

49213

52586

03841

29371

65568

74248

62209

54143

75498

83728

36323

52186

91526

66570

62518

G.3

86165

84108

49374

68409

88577

61746

G.2

80704

25785

96396

G.1

59588

46177

40544

ĐB

814146

196458

868394

ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
09,5,8,40,5,9,90
16,1,1,9,4,3-8
2-78,3,6
32,650,1
461,8,33,4,6,4
5-5,8-
657,8-
771,4,75,0,7
85,86,56
97-8,6,4

Kết quả xổ số miền Trung thứ 4 ngày 5-2-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Tư » XSMT 05/02/2025

Giải

Đà Nẵng

Mã: DNA

Khánh Hòa

Mã: KH

G.8

88

39

G.7

400

186

G.6

5487

4107

6014

9258

2415

7858

G.5

0724

4584

G.4

00105

11374

47767

90388

08597

70331

45539

38609

94862

97458

28437

57119

08567

45542

G.3

51774

59437

26116

92833

G.2

19497

76284

G.1

08735

38572

ĐB

640152

562636

ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
00,7,59
145,9,6
24-
31,9,7,59,7,3,6
4-2
528,8,8
672,7
74,42
88,7,86,4,4
97,7-

Kết quả xổ số miền Trung thứ 3 ngày 4-2-2025

SXMT » Xổ số miền Trung thứ Ba » XSMT 04/02/2025

Giải

Đắk Lắk

Mã: DLK

Quảng Nam

Mã: QNA

G.8

17

54

G.7

644

207

G.6

8539

3981

7259

7663

1785

7673

G.5

9909

7233

G.4

20525

71483

14428

46513

59277

68910

84575

95483

02949

31479

51129

13232

41804

33744

G.3

67649

20805

16673

63549

G.2

81687

60905

G.1

00248

26340

ĐB

631230

110639

ĐầuĐắk LắkQuảng Nam
09,57,4,5
17,3,0-
25,89
39,03,2,9
44,9,89,4,9,0
594
6-3
77,53,9,3
81,3,75,3
9--
in kq xsmt