Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

76

11

02

G.7

577

287

501

G.6

3670

0384

3367

7274

7529

5638

1700

3755

6043

G.5

8299

1505

3708

G.4

81373

87233

96428

83230

97424

63057

96687

31838

02998

43947

55564

36502

51378

86982

74276

12064

61209

02466

04554

56285

12798

G.3

13167

57381

28913

68619

55248

44398

G.2

79823

93051

15135

G.1

89065

81330

10326

ĐB

71677

54694

97077

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0-5,22,1,0,8,9
1-1,3,9-
28,4,396
33,08,8,05
4-73,8
5715,4
67,7,544,6
76,7,0,3,74,86,7
84,7,17,25
998,48,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 20/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 20/10/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

72

47

38

G.7

010

331

224

G.6

5028

0915

9133

8542

1478

9801

9035

5997

2700

G.5

3560

9757

6577

G.4

42089

02705

35933

24725

72728

12238

36224

14133

39771

91219

17580

70387

77715

29086

40246

00303

62423

75384

80414

43952

58941

G.3

22653

01900

39974

83680

64096

09982

G.2

49833

40840

57853

G.1

18392

73362

41804

ĐB

94437

64676

70313

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
05,010,3,4
10,59,54,3
28,5,8,4-4,3
33,3,8,3,71,38,5
4-7,2,06,1
5372,3
602-
728,1,4,67
890,7,6,04,2
92-7,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 19/10/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 19/10/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

18

51

40

G.7

243

948

154

G.6

5835

7988

5686

3062

9739

2009

2730

8070

5137

G.5

5309

9667

7088

G.4

50606

78964

72638

47404

67751

57405

27224

32645

35366

59317

66709

69479

63163

62743

01742

12436

28704

10415

75918

41306

57331

G.3

62682

86464

48269

43148

55647

56401

G.2

11565

39017

65409

G.1

91121

75767

52892

ĐB

16611

10867

18897

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
09,6,4,59,94,6,1,9
18,17,75,8
24,1--
35,890,7,6,1
438,5,3,80,2,7
5114
64,4,52,7,6,3,9,7,7-
7-90
88,6,2-8
9--2,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 18/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 18/10/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

06

73

56

G.7

588

212

017

G.6

6913

8219

5819

8646

8050

1594

9799

8999

1324

G.5

9396

5437

3697

G.4

16947

67447

08859

83722

36183

13291

33161

12860

37785

75460

17913

01597

37824

48094

92843

74995

05355

88194

22583

78802

59364

G.3

02528

74492

35643

49649

36856

59278

G.2

40182

92927

73696

G.1

22922

57636

18018

ĐB

60438

00553

78440

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
06-2
13,9,92,37,8
22,8,24,74
387,6-
47,76,3,93,0
590,36,5,6
610,04
7-38
88,3,253
96,1,24,7,49,9,7,5,4,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 17/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 17/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

07

16

G.7

596

110

G.6

5180

0049

3429

7028

7585

2458

G.5

2337

9077

G.4

19672

29049

50552

03257

62526

76068

93929

97502

99429

34927

09319

22483

91054

66926

G.3

62890

61389

21143

96919

G.2

92489

16368

G.1

78140

59680

ĐB

86601

21165

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07,12
1-6,0,9,9
29,6,98,9,7,6
37-
49,9,03
52,78,4
688,5
727
80,9,95,3,0
96,0-

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 16/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 16/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

97

99

25

G.7

060

981

978

G.6

6111

1978

0347

0241

3547

4140

4695

5702

3935

G.5

7931

7276

2796

G.4

86830

07221

90740

01786

78154

55784

43069

22633

27436

28161

19160

55742

40909

17648

01679

02211

85145

84559

13645

69920

49798

G.3

52555

60312

30186

59683

75263

26987

G.2

77338

93714

93137

G.1

51612

03639

70353

ĐB

84121

99367

04186

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-92
11,2,241
21,1-5,0
31,0,83,6,95,7
47,01,7,0,2,85,5
54,5-9,3
60,91,0,73
7868,9
86,41,6,37,6
9795,6,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 15/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 15/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

86

314

12

G.7

987

75

225

G.6

6154

5772

9274

0490

2319

2310

0078

3360

2394

G.5

3420

3897

1942

G.4

78731

26816

96378

70293

66330

55677

44891

08999

62089

52005

52090

19087

65117

63011

98477

00996

41943

56501

38049

17169

87967

G.3

79881

04745

64112

36472

48422

28971

G.2

74522

66312

60390

G.1

16581

56115

82485

ĐB

33408

93822

72010

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0851
164,9,0,7,1,2,2,52,0
20,225,2
31,0--
45-2,3,9
54--
6--0,9,7
72,4,8,75,28,7,1
86,7,1,19,75
93,10,7,9,04,6,0
in kq xsmb