Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

50

12

52

G.7

449

011

330

G.6

4886

9490

1480

7009

0222

0209

7376

9335

6526

G.5

1318

7685

7778

G.4

18100

10621

91809

80019

36556

47102

46905

19375

54685

13865

61295

02760

30925

52651

31682

42254

92609

06109

10085

85772

39763

G.3

21897

79693

62536

28737

42597

50490

G.2

83152

34669

49592

G.1

09298

73091

22961

ĐB

76272

67914

06770

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
00,9,2,59,99,9
18,92,1,4-
212,56
3-6,70,5
49--
50,6,212,4
6-5,0,93,1
7256,8,2,0
86,05,52,5
90,7,3,85,17,0,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 03/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 03/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

07

09

95

G.7

431

753

168

G.6

8960

7057

5524

7508

1099

6117

3499

6361

2381

G.5

6247

1957

4474

G.4

71876

34635

07719

75585

18736

10676

30411

72273

34845

75854

31194

52405

74384

04653

08637

37017

45416

87370

33565

05960

16788

G.3

93893

56082

11694

81149

02907

26138

G.2

55273

33237

87157

G.1

19584

24563

22031

ĐB

42182

11100

26254

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
079,8,5,07
19,177,6
24--
31,5,677,8,1
475,9-
573,7,4,37,4
6038,1,5,0
76,6,334,0
85,2,4,241,8
939,4,45,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 02/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 02/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

73

58

77

G.7

526

491

346

G.6

3847

6512

4320

5991

9122

4545

4962

6985

9177

G.5

3682

3142

2973

G.4

38110

80682

80664

01160

00440

28093

89801

45743

39472

21670

00129

81779

33751

37525

68110

94410

03327

13348

84549

08917

36786

G.3

49436

58916

24312

88343

40661

17998

G.2

79587

67904

39246

G.1

37040

42860

85119

ĐB

46349

75935

08503

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0143
12,0,620,0,7,9
26,02,9,57
365-
47,0,0,95,2,3,36,8,9,6
5-8,1-
64,002,1
732,0,97,7,3
82,2,7-5,6
931,18

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 01/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 01/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

97

11

79

G.7

464

717

990

G.6

3077

1885

7571

1159

2678

5658

0109

4282

5298

G.5

6100

6698

5924

G.4

27555

21854

99127

63465

18864

36729

12254

86673

69778

25147

84090

02524

24082

83316

48921

48281

41118

07317

08957

41157

65330

G.3

55863

94698

18815

17999

86762

18556

G.2

32833

34767

95267

G.1

04598

55109

18687

ĐB

93618

96628

34607

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0099,7
181,7,6,58,7
27,94,84,1
33-0
4-7-
55,4,49,87,7,6
64,5,4,372,7
77,18,3,89
8522,1,7
97,8,88,0,90,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 31/10/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 31/10/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

73

19

G.7

041

653

G.6

3586

6165

9450

1629

7681

6409

G.5

9178

9459

G.4

22797

32925

05618

25996

75133

44135

70587

97399

57982

79030

09202

36253

64912

78405

G.3

52347

13958

18134

32780

G.2

87946

48138

G.1

89044

74500

ĐB

99771

76634

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-9,2,5,0
189,2
259
33,50,4,8,4
41,7,6,4-
50,83,9,3
65-
73,8,1-
86,71,2,0
97,69

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 30/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 30/10/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

49

18

51

G.7

121

249

220

G.6

7641

2261

9462

8668

2511

6163

4581

7549

9532

G.5

5178

9132

4362

G.4

34153

36140

45223

08871

78685

71725

22165

47870

82118

81103

89531

95246

03774

83428

47160

55017

82130

28570

28445

55551

28137

G.3

43225

41490

67716

44129

64465

26692

G.2

54000

00954

03917

G.1

25643

52621

63282

ĐB

66399

35987

76694

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
003-
1-8,1,8,67,7
21,3,5,58,9,10
3-2,12,0,7
49,1,0,39,69,5
5341,1
61,2,58,32,0,5
78,10,40
8571,2
90,9-2,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 29/10/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 29/10/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

76

002

25

G.7

414

17

754

G.6

3526

1571

5937

4695

5567

7545

3294

0777

5462

G.5

9199

9265

1798

G.4

26138

06751

96524

74716

20238

38162

05506

82596

27152

19333

27599

57504

56176

60608

87179

42789

78215

78765

66781

50572

26275

G.3

67877

64922

91092

78909

16488

75205

G.2

55483

22719

58902

G.1

28851

86291

67016

ĐB

59849

22571

27002

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
062,4,8,95,2,2
14,67,95,6
26,4,2-5
37,8,83-
495-
51,124
627,52,5
76,1,76,17,9,2,5
83-9,1,8
995,6,9,2,14,8
in kq xsmb