Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

77

22

03

G.7

263

211

896

G.6

6430

2689

6067

2546

0845

6930

7214

1664

5548

G.5

0718

0805

4070

G.4

44417

04764

18164

18513

15321

94571

09525

33295

50437

00482

85231

93762

57785

35747

86370

07154

29978

32169

50539

70637

11026

G.3

19535

38630

17474

15345

12314

76552

G.2

53078

47331

38311

G.1

93300

26712

21549

ĐB

06440

92122

47143

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0053
18,7,31,24,4,1
21,52,26
30,5,00,7,1,19,7
406,5,7,58,9,3
5--4,2
63,7,4,424,9
77,1,840,0,8
892,5-
9-56

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 10/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 10/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

91

37

90

G.7

236

009

161

G.6

7685

9580

2520

2857

0090

2128

0514

3597

9746

G.5

2307

9827

6748

G.4

11979

91161

51499

82121

24867

50932

26067

11864

87912

32889

08411

97519

38710

98122

86901

67736

19815

11893

63069

17798

59479

G.3

08572

46043

64759

94107

85846

23367

G.2

79833

66610

44743

G.1

82682

12063

93967

ĐB

06447

04171

58202

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
079,71,2
1-2,1,9,0,04,5
20,18,7,2-
36,2,376
43,7-6,8,6,3
5-7,9-
61,7,74,31,9,7,7
79,219
85,0,29-
91,900,7,3,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 09/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 09/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

02

81

35

G.7

151

146

278

G.6

8815

0682

2128

5198

6509

8706

6808

2469

7329

G.5

2456

9792

7186

G.4

51178

26451

34509

07357

04001

57498

47184

13691

16875

92173

42485

74178

23216

18963

14220

02996

54225

03130

59495

42708

15324

G.3

70431

29179

19627

96466

39254

28013

G.2

43371

46659

14418

G.1

36300

40335

87975

ĐB

89262

73955

71480

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
02,9,1,09,68,8
1563,8
2879,0,5,4
3155,0
4-6-
51,6,1,79,54
623,69
78,9,15,3,88,5
82,41,56,0
988,2,16,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 08/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 08/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

38

28

67

G.7

478

634

905

G.6

1803

6120

0357

0173

3304

0491

6483

2400

5631

G.5

5485

5559

7194

G.4

06743

84488

83782

16171

09549

84771

06515

00277

48175

92672

50581

91064

32840

35851

22905

85652

65952

33083

39230

18086

28544

G.3

13281

63479

21931

04985

20222

08117

G.2

65129

08942

70980

G.1

98522

96624

91918

ĐB

09327

52414

98098

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0345,0,5
1547,8
20,9,2,78,42
384,11,0
43,90,24
579,12,2
6-47
78,1,1,93,7,5,2-
85,8,2,11,53,3,6,0
9-14,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 07/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 07/11/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

02

84

G.7

827

061

G.6

3073

8140

7917

6379

8207

4263

G.5

8241

3908

G.4

72801

33524

17549

05099

34571

49954

09350

53308

80758

64252

12936

09908

32674

04231

G.3

14218

62963

77290

76366

G.2

53161

75815

G.1

76544

62711

ĐB

07774

22378

ĐầuĐồng ThápCà Mau
02,17,8,8,8
17,85,1
27,4-
3-6,1
40,1,9,4-
54,08,2
63,11,3,6
73,1,49,4,8
8-4
990

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 06/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 06/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

48

76

83

G.7

415

615

798

G.6

0723

0188

4950

8629

3646

2913

2344

8682

7099

G.5

1053

4169

4633

G.4

21110

67460

17594

45683

54532

60374

62172

84104

05293

35702

02588

41654

49841

87798

39866

58645

90246

61314

30972

94472

77090

G.3

82012

95370

92080

18213

61517

51948

G.2

25844

82645

04356

G.1

19310

38869

94880

ĐB

27286

66822

53312

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-4,2-
15,0,2,05,3,34,7,2
239,2-
32-3
48,46,1,54,5,6,8
50,346
609,96
74,2,062,2
88,3,68,03,2,0
943,88,9,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 05/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 05/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

81

203

04

G.7

912

94

191

G.6

2698

9862

6560

3837

1837

3023

7273

6965

6149

G.5

4055

6774

3657

G.4

48701

01008

50880

22495

44877

94102

04798

81934

45781

97301

80848

87775

42688

17420

05125

37115

11726

52868

61377

34975

65090

G.3

08871

12013

37669

72604

78593

16052

G.2

16518

47319

69069

G.1

86323

45106

02341

ĐB

19419

67750

03966

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
01,8,23,1,4,64
12,3,8,995
233,05,6
3-7,7,4-
4-89,1
5507,2
62,095,8,9,6
77,14,53,7,5
81,01,8-
98,5,841,0,3
in kq xsmb