Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

55

94

24

G.7

342

701

293

G.6

4174

3573

3762

3786

1321

5430

3904

0945

8291

G.5

2238

5251

6313

G.4

87312

50723

35280

58968

80345

53683

85667

24163

78248

21902

56613

79083

01182

32837

77112

40557

18270

89012

79728

37295

06760

G.3

33906

39576

04742

86528

91839

82957

G.2

02623

29466

74067

G.1

68957

39643

73471

ĐB

12209

87698

32236

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
06,91,24
1233,2,2
23,31,84,8
380,79,6
42,58,2,35
55,717,7
62,8,73,60,7
74,3,6-0,1
80,36,3,2-
9-4,83,1,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 17/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 17/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

44

60

56

G.7

802

606

506

G.6

6372

9284

6072

0898

5084

1636

2260

5150

2761

G.5

0134

3811

1437

G.4

80122

87095

28151

47770

46578

37652

28513

99868

63408

19643

30852

20174

78305

86185

41385

04805

24221

09051

29127

51141

99910

G.3

57974

74675

65681

58270

40543

88018

G.2

39569

33369

41866

G.1

71816

52526

30968

ĐB

97671

88241

56454

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
026,8,56,5
13,610,8
2261,7
3467
443,11,3
51,226,0,1,4
690,8,90,1,6,8
72,2,0,8,4,5,14,0-
844,5,15
958-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 16/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 16/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

15

15

76

G.7

625

959

170

G.6

6981

3336

1206

9620

0090

0749

0199

8302

2075

G.5

7863

1065

3081

G.4

07212

86452

91449

89676

57362

10689

28962

64474

03702

05270

91469

02043

89479

49229

89073

12088

43831

65355

70984

30465

50588

G.3

99772

18569

72461

24339

89323

60708

G.2

09147

04564

18345

G.1

48086

17466

65643

ĐB

12128

32290

18800

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0622,8,0
15,25-
25,80,93
3691
49,79,35,3
5295
63,2,2,95,9,1,4,65
76,24,0,96,0,5,3
81,9,6-1,8,4,8
9-0,09

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 15/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 15/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

00

64

98

G.7

664

360

161

G.6

5656

3653

9609

3284

5580

8578

0801

4879

1609

G.5

8887

3949

4023

G.4

88300

38936

30258

26227

71573

30079

06278

97964

11500

09717

58618

14266

55385

94912

83835

72858

07257

61091

11252

60245

20591

G.3

39533

79597

04634

32063

02193

75803

G.2

21951

75643

69188

G.1

19400

12710

43196

ĐB

87102

49291

07909

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,9,0,0,201,9,3,9
1-7,8,2,0-
27-3
36,345
4-9,35
56,3,8,1-8,7,2
644,0,4,6,31
73,9,889
874,0,58
9718,1,1,3,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 14/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 14/11/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

04

80

G.7

932

146

G.6

4960

1208

3367

7594

4744

6501

G.5

2557

1444

G.4

01290

51185

72350

38776

49813

16990

37173

23802

23794

33433

51916

72953

96427

53459

G.3

75019

57843

91780

90600

G.2

94678

73267

G.1

93209

23221

ĐB

56035

00378

ĐầuĐồng ThápCà Mau
04,8,91,2,0
13,96
2-7,1
32,53
436,4,4
57,03,9
60,77
76,3,88
850,0
90,04,4

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 13/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 13/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

83

07

35

G.7

140

880

606

G.6

9917

4947

3024

8248

5321

8096

5771

1523

9965

G.5

6174

1873

0932

G.4

62754

89008

49713

22046

24566

21148

64577

03040

45924

23037

43966

21452

16572

76492

77569

00805

33373

74585

91364

36112

29335

G.3

54386

74183

02559

63732

13610

78562

G.2

92368

81591

97405

G.1

10282

25337

95112

ĐB

69874

56920

08847

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0876,5,5
17,3-2,0,2
241,4,03
3-7,2,75,2,5
40,7,6,88,07
542,9-
66,865,9,4,2
74,7,43,21,3
83,6,3,205
9-6,2,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 12/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 12/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

32

754

56

G.7

672

07

890

G.6

2328

8380

1238

2778

9442

5056

5412

7835

1697

G.5

9898

9134

5399

G.4

48452

16898

39296

73802

54871

33921

19670

78306

60049

16822

27364

47455

98983

66963

29686

55090

12597

22264

47570

54807

09571

G.3

21760

03820

24221

93761

71231

79682

G.2

39253

03491

72580

G.1

52427

97838

94935

ĐB

69128

52659

69697

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
027,67
1--2
28,1,0,7,82,1-
32,84,85,1,5
4-2,9-
52,34,6,5,96
604,3,14
72,1,080,1
8036,2,0
98,8,610,7,9,0,7,7
in kq xsmb