Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

59

68

99

G.7

598

567

574

G.6

0682

7838

8479

9921

4043

1147

4939

7745

7080

G.5

9003

6218

1686

G.4

79529

64595

40698

42601

97174

32622

93594

53454

97666

13275

36191

22240

06948

96118

14022

36933

40462

77314

40862

42721

22781

G.3

94849

46530

02942

85180

89738

35161

G.2

10024

64956

45506

G.1

10028

13044

13817

ĐB

94158

01295

32467

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,1-6
1-8,84,7
29,2,4,812,1
38,0-9,3,8
493,7,0,8,2,45
59,84,6-
6-8,7,62,2,1,7
79,454
8200,6,1
98,5,8,41,59

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 24/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 24/11/2005

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

95

48

73

G.7

181

511

044

G.6

9576

7638

1463

0338

7090

9950

6671

6160

7103

G.5

8132

7489

9046

G.4

83658

63949

06895

31117

92182

21098

92522

80148

74722

24493

55985

08008

82257

70797

26601

90634

52674

80049

42263

17633

48394

G.3

04179

05960

98857

02699

19952

48322

G.2

02004

53485

95643

G.1

44604

40934

58423

ĐB

41180

98494

28474

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
04,483,1
171-
2222,3
38,28,44,3
498,84,6,9,3
580,7,72
63,0-0,3
76,9-3,1,4,4
81,2,09,5,5-
95,5,80,3,7,9,44

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 23/11/2005

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 23/11/2005

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

64

70

22

G.7

017

002

652

G.6

5220

1776

2992

7904

5154

6801

9573

0548

2148

G.5

8938

1843

8846

G.4

85899

84358

50552

80459

29633

97869

75193

07216

61630

90907

57696

65909

75737

23593

65571

69879

13673

78379

42889

07340

28550

G.3

21028

29590

79208

38410

00003

98541

G.2

40855

09855

30281

G.1

38357

62258

49392

ĐB

00813

33889

55549

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-2,4,1,7,9,83
17,36,0-
20,8-2
38,30,7-
4-38,8,6,0,1,9
58,2,9,5,74,5,82,0
64,9--
7603,1,9,3,9
8-99,1
92,9,3,06,32

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 22/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 22/11/2005

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

62

74

68

G.7

424

259

512

G.6

5116

4369

0662

8572

9549

6738

4494

3875

8703

G.5

8129

3969

9427

G.4

97687

88270

69031

66222

64432

59087

98470

93753

06770

27153

71384

73812

67731

21007

47079

55546

57930

35973

95560

20381

73851

G.3

53746

67356

53519

48391

04458

50887

G.2

69187

80819

33581

G.1

51909

69501

30067

ĐB

12380

15877

48892

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
097,13
162,9,92
24,9,2-7
31,28,10
4696
569,3,31,8
62,9,298,0,7
70,04,2,0,75,9,3
87,7,7,041,7,1
9-14,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 21/11/2005

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 21/11/2005

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

08

53

G.7

191

679

G.6

7207

6832

8424

0832

8377

5646

G.5

2591

8334

G.4

75789

61541

28195

41643

39839

06496

04438

47558

20332

68694

71812

17336

29537

83491

G.3

08577

98491

48973

98794

G.2

52386

86225

G.1

28484

52690

ĐB

03277

64748

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,7-
1-2
245
32,9,82,4,2,6,7
41,36,8
5-3,8
6--
77,79,7,3
89,6,4-
91,1,5,6,14,1,4,0

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 20/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 20/11/2005

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

53

88

44

G.7

043

629

699

G.6

3607

8110

4588

6509

7404

6305

0095

3113

8021

G.5

5636

7127

1256

G.4

49519

99144

57820

54302

16723

33590

84233

50201

71113

71373

84408

07991

45448

11611

13250

29162

16172

90351

69929

56583

59231

G.3

51705

05524

28919

21218

33281

30994

G.2

48995

01366

37439

G.1

78472

46477

57577

ĐB

81073

72444

56500

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
07,2,59,4,5,1,80
10,93,1,9,83
20,3,49,71,9
36,3-1,9
43,48,44
53-6,0,1
6-62
72,33,72,7
8883,1
90,519,5,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 19/11/2005

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 19/11/2005

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

48

738

65

G.7

321

42

591

G.6

7959

4755

0798

7947

2392

5968

8024

7779

8805

G.5

5856

4424

3571

G.4

09328

36579

36987

12372

75581

40786

71535

08824

16075

30810

41067

78663

76584

97705

28484

51093

93335

47172

09525

76655

40790

G.3

88828

38283

44742

72727

57842

00917

G.2

07654

54168

32923

G.1

70488

32847

16934

ĐB

38615

84516

13209

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-55,9
150,67
21,8,84,4,74,5,3
3585,4
482,7,2,72
59,5,6,4-5
6-8,7,3,85
79,259,1,2
87,1,6,3,844
9821,3,0
in kq xsmb