Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

04

17

45

G.7

808

534

859

G.6

4551

4553

1754

9571

7687

0651

7006

5706

7239

G.5

4180

6722

5823

G.4

24509

50313

00331

63869

06777

19956

89142

45071

92717

49932

03545

51178

94561

83429

50800

18381

88921

40353

49001

82289

55009

G.3

48603

71118

72973

49728

25516

62643

G.2

06492

88930

49082

G.1

64861

38459

65704

ĐB

25398

67952

06731

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,8,9,3-6,6,0,1,9,4
13,87,76
2-2,9,83,1
314,2,09,1
4255,3
51,3,4,61,9,29,3
69,11-
771,1,8,3-
8071,9,2
92,8--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 16/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/02/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

06

70

07

G.7

250

176

959

G.6

0517

0031

8041

2598

5443

8958

7959

0799

5997

G.5

4692

4420

7441

G.4

13052

06831

45246

18651

11907

81028

10489

81293

93587

78710

40472

31866

01629

98932

44645

03382

66919

36296

98614

24824

37122

G.3

92091

15899

64078

48534

69189

64257

G.2

35980

76469

92703

G.1

22783

27860

06877

ĐB

18451

68433

30428

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
06,7-7,3
1709,4
280,94,2,8
31,12,4,3-
41,631,5
50,2,1,189,9,7
6-6,9,0-
7-0,6,2,87
89,0,372,9
92,1,98,39,7,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 15/02/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 15/02/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

23

71

26

G.7

116

396

462

G.6

2319

2028

9683

8221

8652

1238

9245

2461

8639

G.5

8737

1283

2040

G.4

43735

52286

13179

54627

10876

21666

25048

81110

87550

35868

73057

70002

36400

75431

74500

46315

99043

60119

12070

24588

60927

G.3

42176

84178

03228

87713

29772

14099

G.2

17300

36008

10079

G.1

98809

52680

14200

ĐB

09330

94317

55124

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,92,0,80,0
16,90,3,75,9
23,8,71,86,7,4
37,5,08,19
48-5,0,3
5-2,0,7-
6682,1
79,6,6,810,2,9
83,63,08
9-69

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 14/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 14/02/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

81

53

22

G.7

778

412

322

G.6

5744

9183

4403

4280

5243

2371

1152

2632

3460

G.5

3264

9930

6735

G.4

40441

27166

71662

35852

01743

92555

72702

71882

22025

27916

10911

90907

83438

82985

86685

12308

05503

89714

37982

72095

51796

G.3

33909

43053

34941

73073

28951

82665

G.2

39106

00133

93129

G.1

46445

98188

38399

ĐB

64566

85160

56332

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,2,9,678,3
1-2,6,14
2-52,2,9
3-0,8,32,5,2
44,1,3,53,1-
52,5,332,1
64,6,2,600,5
781,3-
81,30,2,5,85,2
9--5,6,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 13/02/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 13/02/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

10

82

G.7

728

842

G.6

0666

5222

9900

1153

3030

8402

G.5

4431

3790

G.4

12605

38752

38039

59594

19146

23502

67468

00620

27252

66252

83662

44011

09893

88526

G.3

79441

73532

14264

93883

G.2

71142

31708

G.1

76379

99129

ĐB

57035

87996

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,5,22,8
101
28,20,6,9
31,9,2,50
46,1,22
523,2,2
66,82,4
79-
8-2,3
940,3,6

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 12/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 12/02/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

28

99

03

G.7

073

125

575

G.6

9875

8870

9825

4876

5946

0719

1938

6429

9398

G.5

0451

5456

4581

G.4

92896

88341

67215

56769

13782

30311

85817

07475

85309

85729

68126

12662

14004

19847

36608

91452

93963

55709

17449

19682

95889

G.3

75848

78164

49143

48838

68141

25297

G.2

18726

14166

86974

G.1

75467

43289

91275

ĐB

45288

67062

83169

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0-9,43,8,9
15,1,79-
28,5,65,9,69
3-88
41,86,7,39,1
5162
69,4,72,6,23,9
73,5,06,55,4,5
82,891,2,9
9698,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 11/02/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 11/02/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

68

346

98

G.7

179

57

925

G.6

0712

1697

0504

1619

6793

6762

3420

9797

3073

G.5

2228

8939

8859

G.4

13540

50844

28083

62259

56276

41225

18611

06940

27484

10382

91921

87918

85965

97147

88320

96709

66884

59511

61673

17624

32760

G.3

60459

68510

92811

76943

23385

62901

G.2

29534

26540

08795

G.1

52698

76091

59965

ĐB

82366

65843

86822

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
04-9,1
12,1,09,8,11
28,515,0,0,4,2
349-
40,46,0,7,3,0,3-
59,979
68,62,50,5
79,6-3,3
834,24,5
97,83,18,7,5
in kq xsmb