Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

03

30

01

G.7

220

154

428

G.6

8112

4880

0451

7137

9804

3268

4364

0946

6075

G.5

0018

6324

0603

G.4

47620

82090

24446

35772

94769

21972

66403

46643

98993

92398

49296

76409

30979

41238

60705

46325

08888

59039

36651

15252

38445

G.3

99085

23533

60750

00690

94625

87205

G.2

00074

30451

01180

G.1

52816

23155

18399

ĐB

02496

67069

94428

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
03,34,91,3,5,5
12,8,6--
20,048,5,5,8
330,7,89
4636,5
514,0,1,51,2
698,94
72,2,495
80,5-8,0
90,63,8,6,09

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 30/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30/03/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

05

46

04

G.7

422

731

692

G.6

0168

1655

8990

7498

9304

4482

6392

6893

2432

G.5

5478

7034

9931

G.4

22220

68180

91752

54847

50852

24222

40822

14450

32774

65335

38205

98152

90040

62065

58897

77536

31868

43180

81912

57659

70650

G.3

36966

96759

55400

74012

10403

37906

G.2

26757

09796

27116

G.1

51180

72733

12156

ĐB

27045

48854

24317

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
054,5,04,3,6
1-22,6,7
22,0,2,2--
3-1,4,5,32,1,6
47,56,0-
55,2,2,9,70,2,49,0,6
68,658
784-
80,020
908,62,2,3,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 29/03/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 29/03/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

54

20

36

G.7

559

025

115

G.6

1581

6831

4064

0095

6528

5548

5556

9406

5409

G.5

6475

0314

4208

G.4

22364

42511

42578

48568

96761

07112

43980

02903

20541

40714

37300

38793

71430

90212

19930

77999

91560

08095

56129

00446

68813

G.3

22603

91935

06315

10285

60947

11840

G.2

57043

17331

81250

G.1

32142

97665

18658

ĐB

67559

17948

60518

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
033,06,9,8
11,24,4,2,55,3,8
2-0,5,89
31,50,16,0
43,28,1,86,7,0
54,9,9-6,0,8
64,4,8,150
75,8--
81,05-
9-5,39,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 28/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 28/03/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

80

83

06

G.7

650

167

946

G.6

7737

9640

0817

0613

2548

4644

9969

5815

2534

G.5

9448

2443

3336

G.4

90795

28382

11895

63715

43660

07068

91400

00874

67842

77470

04275

71451

92906

74214

42919

00766

88241

96127

75647

49819

87630

G.3

92895

39363

57642

15673

03100

76939

G.2

36996

98525

02199

G.1

20836

50691

61978

ĐB

49929

33041

58083

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0066,0
17,53,45,9,9
2957
37,6-4,6,0,9
40,88,4,3,2,2,16,1,7
501-
60,8,379,6
7-4,0,5,38
80,233
95,5,5,619

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 27/03/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 27/03/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

23

04

G.7

811

214

G.6

1188

4769

2572

2367

5658

2906

G.5

1029

8953

G.4

63663

03052

67487

58107

38864

90607

86815

63732

68969

11317

05173

42489

23587

00811

G.3

33700

98432

80560

42776

G.2

12138

73205

G.1

22448

86140

ĐB

50647

98231

ĐầuĐồng ThápCà Mau
07,7,04,6,5
11,54,7,1
23,9-
32,82,1
48,70
528,3
69,3,47,9,0
723,6
88,79,7
9--

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 26/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 26/03/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

65

82

22

G.7

963

524

595

G.6

4722

8229

2086

6710

9363

4354

9613

7015

0865

G.5

2547

1076

9767

G.4

71921

22699

65862

34345

85720

02053

61823

51897

62544

29714

28416

15135

27034

80499

10980

93892

80438

44737

61414

50842

32866

G.3

40784

85099

81366

69363

86014

39548

G.2

22915

18956

29801

G.1

06714

83826

01971

ĐB

72283

87398

32261

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
0--1
15,40,4,63,5,4,4
22,9,1,0,34,62
3-5,48,7
47,542,8
534,6-
65,3,23,6,35,7,6,1
7-61
86,4,320
99,97,9,85,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 25/03/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 25/03/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

96

307

62

G.7

458

50

585

G.6

3332

0464

2357

9021

5000

5001

5293

4193

3263

G.5

9934

7751

8155

G.4

95142

31599

56934

23344

13309

55226

26341

37240

33390

39774

53273

40128

69993

22009

45536

52340

13454

99418

95020

42714

66676

G.3

33991

83219

81736

31811

69359

03262

G.2

23038

61439

21079

G.1

83285

11425

40193

ĐB

39484

72787

87522

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
097,0,1,9-
1918,4
261,8,50,2
32,4,4,86,96
42,4,100
58,70,15,4,9
64-2,3,2
7-4,36,9
85,475
96,9,10,33,3,3
in kq xsmb