Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

74

84

18

G.7

967

502

781

G.6

5438

1000

0810

3034

7567

1184

7486

8031

7182

G.5

4877

0505

7945

G.4

92071

92787

28478

59530

51066

49567

34744

90269

19301

29333

32775

09821

10956

81548

87093

08730

15367

72677

60132

50395

73706

G.3

92555

84831

24144

17730

35843

18118

G.2

33893

07807

89636

G.1

79285

87391

32887

ĐB

41248

09934

29758

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
002,5,1,76
10-8,8
2-1-
38,0,14,3,0,41,0,2,6
44,88,45,3
5568
67,6,77,97
74,7,1,857
87,54,41,6,2,7
9313,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 06/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 06/04/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

92

12

74

G.7

842

324

433

G.6

9709

0962

3446

7796

1939

4844

1277

1695

5456

G.5

9421

2695

1150

G.4

76162

63464

08756

50951

64370

80260

21915

95837

61595

13705

53995

94229

63908

83676

74102

94985

36495

33325

37121

77119

03553

G.3

70990

04461

06770

00525

74829

07161

G.2

28839

06432

40358

G.1

75304

74520

79669

ĐB

85304

71767

77126

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,4,45,82
1529
214,9,5,05,1,9,6
399,7,23
42,64-
56,1-6,0,3,8
62,2,4,0,171,9
706,04,7
8--5
92,06,5,5,55,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 05/04/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 05/04/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

20

03

26

G.7

567

119

579

G.6

4500

5652

8606

1638

8548

1218

7237

7771

2711

G.5

6035

4228

6764

G.4

56328

49895

33415

31962

67188

90049

56621

59305

44345

01414

81056

75977

65789

74985

50372

44830

08964

65774

71694

43236

60438

G.3

01990

55502

86961

48896

76415

65788

G.2

79153

60035

05948

G.1

69523

55485

01153

ĐB

09593

88039

30335

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
00,6,23,5-
159,8,41,5
20,8,1,386
358,5,97,0,6,8,5
498,58
52,363
67,214,4
7-79,1,2,4
889,5,58
95,0,364

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 04/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 04/04/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

60

07

17

G.7

822

525

671

G.6

1881

7777

5095

5436

7117

4211

8705

1970

7499

G.5

5624

4563

7508

G.4

78958

95650

90616

40488

11952

61740

64509

54812

89377

45811

17706

92535

78141

33005

42150

09008

99441

18671

08295

55678

44339

G.3

78281

29758

13141

05434

76156

38411

G.2

57127

97709

44305

G.1

08643

78079

36704

ĐB

95185

00326

24729

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
097,6,5,95,8,8,5,4
167,1,2,17,1
22,4,75,69
3-6,5,49
40,31,11
58,0,2,8-0,6
603-
777,91,0,1,8
81,8,1,5--
95-9,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 03/04/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 03/04/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

38

26

G.7

416

261

G.6

4343

7869

6055

0356

7100

1096

G.5

9598

9033

G.4

92392

00352

69126

10742

49334

63266

64200

39205

86293

08460

68641

45137

73217

54730

G.3

86000

44898

80370

49346

G.2

03768

00178

G.1

52566

02830

ĐB

85367

38592

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,00,5
167
266
38,43,7,0,0
43,21,6
55,26
69,6,8,6,71,0
7-0,8
8--
98,2,86,3,2

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 02/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 02/04/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

08

38

34

G.7

313

670

211

G.6

2307

6792

1927

0600

8678

2083

6198

5687

1388

G.5

1916

3223

4265

G.4

40998

10855

20200

61332

53630

38270

25348

64612

47156

14432

82529

09804

32925

32848

57392

87668

90244

72769

82125

01549

01170

G.3

84683

82135

34988

94224

18345

17912

G.2

10000

69596

72003

G.1

24995

79931

50259

ĐB

21170

38983

56526

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,7,0,00,43
13,621,2
273,9,5,45,6
32,0,58,2,14
4884,9,5
5569
6--5,8,9
70,00,80
833,8,37,8
92,8,568,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 01/04/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 01/04/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

15

137

79

G.7

537

46

270

G.6

1642

7780

2366

0951

1275

9551

8678

8767

0635

G.5

2851

9804

6651

G.4

71524

45879

96626

89072

51216

64515

68104

37070

61731

81353

40632

19626

35840

97710

59060

21914

97073

20848

34575

97780

34903

G.3

12760

07447

58287

48441

61899

79457

G.2

56765

81962

09142

G.1

99883

41251

29234

ĐB

75877

11831

79295

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0443
15,6,504
24,66-
377,1,2,15,4
42,76,0,18,2
511,1,3,11,7
66,0,527,0
79,2,75,09,0,8,3,5
80,370
9--9,5
in kq xsmb