Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

65

09

36

G.7

597

961

310

G.6

0908

1573

3606

3060

1837

6255

9078

4071

2318

G.5

6380

0038

8283

G.4

76900

52039

80518

58753

62686

53836

64546

47506

42952

48810

25668

52813

43396

86649

14611

73097

81077

59318

42060

77504

29412

G.3

02605

40408

26089

30944

48067

44594

G.2

51517

39918

60897

G.1

88232

03669

79076

ĐB

75001

29929

54338

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
08,6,0,5,8,19,64
18,70,3,80,8,1,8,2
2-9-
39,6,27,86,8
469,4-
535,2-
651,0,8,90,7
73-8,1,7,6
80,693
9767,4,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 13/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 13/07/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

20

92

94

G.7

780

559

176

G.6

3077

9561

6294

3723

9152

1539

3283

4415

6435

G.5

2914

3822

2645

G.4

39388

28872

59872

01096

72491

87844

10521

66202

85019

27807

77695

67596

54486

40385

39980

68197

07030

99566

61083

30613

80367

G.3

35460

44843

51856

89432

40730

11263

G.2

40871

57078

17050

G.1

66650

64493

52360

ĐB

21600

02937

83845

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
002,7-
1495,3
20,13,2-
3-9,2,75,0,0
44,3-5,5
509,2,60
61,0-6,7,3,0
77,2,2,186
80,86,53,0,3
94,6,12,5,6,34,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 12/07/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 12/07/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

08

08

95

G.7

973

496

403

G.6

6949

9516

7664

0925

0949

2607

4062

8863

2484

G.5

2438

1862

1607

G.4

20057

28697

73622

41642

57593

03372

34762

28819

72547

68337

99020

90146

13112

60319

55523

95796

44391

58968

17781

73050

88822

G.3

54738

27558

20578

80764

47892

84319

G.2

48387

66953

37899

G.1

71020

70591

51665

ĐB

71801

26573

36989

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
08,18,73,7
169,2,99
22,05,03,2
38,87-
49,29,7,6-
57,830
64,22,42,3,8,5
73,28,3-
87-4,1,9
97,36,15,6,1,2,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 11/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 11/07/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

87

52

16

G.7

787

488

360

G.6

7957

0562

6317

4984

7126

5413

1280

5064

0692

G.5

2903

5602

4623

G.4

47404

50370

84876

70489

92569

30684

40937

19865

87782

81530

39461

63909

71583

82316

87284

02569

48102

09716

27891

80530

41174

G.3

55367

25518

87992

82943

39609

84563

G.2

43407

37577

63580

G.1

91563

57832

84442

ĐB

06549

75496

78498

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
03,4,72,92,9
17,83,66,6
2-63
370,20
4932
572-
62,9,7,35,10,4,9,3
70,674
87,7,9,48,4,2,30,4,0
9-2,62,1,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 10/07/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 10/07/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

18

22

G.7

819

030

G.6

7895

1184

1844

2423

9080

2728

G.5

8495

1343

G.4

21617

45780

72527

24698

67531

77497

97862

01737

30977

84501

06730

76499

58626

59085

G.3

89030

87412

50005

69953

G.2

63212

42635

G.1

29504

54129

ĐB

07060

25731

ĐầuĐồng ThápCà Mau
041,5
18,9,7,2,2-
272,3,8,6,9
31,00,7,0,5,1
443
5-3
62,0-
7-7
84,00,5
95,5,8,79

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 09/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 09/07/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

31

27

21

G.7

428

349

149

G.6

7557

8711

0319

1974

9762

5474

8136

3080

8267

G.5

4276

0484

8431

G.4

96418

79628

36940

47528

99093

22864

07630

41571

37104

16614

98042

43966

40311

92810

18736

76406

21781

23181

88915

98342

40843

G.3

76122

71650

04662

86108

26802

96352

G.2

56144

78444

85844

G.1

23905

25238

26536

ĐB

05740

78933

28217

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
054,86,2
11,9,84,1,05,7
28,8,8,271
31,08,36,1,6,6
40,4,09,2,49,2,3,4
57,0-2
642,6,27
764,4,1-
8-40,1,1
93--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 08/07/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 08/07/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

71

686

54

G.7

678

93

350

G.6

4651

0967

1212

6287

0632

9127

1676

8373

4768

G.5

3941

6508

0308

G.4

73159

45047

90006

16465

23151

69307

94879

98255

56677

66107

56919

71306

09091

37824

73505

50625

02262

68436

89399

85251

19881

G.3

56286

07524

12553

96513

00842

48918

G.2

49653

68708

48590

G.1

32095

91317

41788

ĐB

31971

12889

91976

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
06,78,7,6,88,5
129,3,78
247,45
3-26
41,7-2
51,9,1,35,34,0,1
67,5-8,2
71,8,9,176,3,6
866,7,91,8
953,19,0
in kq xsmb