Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

78

31

36

G.7

104

992

444

G.6

3405

9354

5791

3089

4256

9912

5474

5332

1993

G.5

0001

4623

3829

G.4

72308

70896

20663

90743

00790

37960

20044

11426

40948

54707

34751

23123

31579

48527

24577

04098

21487

25994

14225

84360

20539

G.3

51220

63809

65846

79749

89728

30616

G.2

98092

69081

05395

G.1

16615

20991

78085

ĐB

98846

70592

84818

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,5,1,8,97-
1526,8
203,6,3,79,5,8
3-16,2,9
43,4,68,6,94
546,1-
63,0-0
7894,7
8-9,17,5
91,6,0,22,1,23,8,4,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 07/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 07/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

77

67

54

G.7

716

311

284

G.6

6081

2533

2154

6136

4726

4618

6998

0012

8628

G.5

4338

0537

2390

G.4

20252

10334

44247

61860

63463

72612

23222

97963

94945

18399

72195

07368

44162

43801

81761

46355

45236

55963

87581

33610

07948

G.3

02907

77870

90848

58413

98752

52135

G.2

33223

55743

30537

G.1

18275

22580

62179

ĐB

22521

60900

17488

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
071,0-
16,21,8,32,0
22,3,168
33,8,46,76,5,7
475,8,38
54,2-4,5,2
60,37,3,8,21,3
77,0,5-9
8104,1,8
9-9,58,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 06/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 06/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

71

43

84

G.7

423

912

486

G.6

3152

6988

2695

5072

5376

9737

8385

3546

6283

G.5

6394

8383

0008

G.4

76616

73630

44915

70222

02289

02733

25376

20263

56167

07408

17287

48605

08000

83520

34321

20902

94291

68138

90468

85782

04418

G.3

35218

83704

90261

00993

29211

38480

G.2

40477

83454

55457

G.1

11094

26550

85889

ĐB

10557

96872

90879

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
048,5,08,2
16,5,828,1
23,201
30,378
4-36
52,74,07
6-3,7,18
71,6,72,6,29
88,93,74,6,5,3,2,0,9
95,4,431

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 05/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 05/09/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

47

90

68

G.7

378

108

530

G.6

0244

0653

4989

6401

0236

1777

5472

0554

8043

G.5

8691

4507

3992

G.4

09372

45061

74561

85850

50486

68849

42884

60068

72839

35380

85888

79473

36278

93537

17346

21803

14111

60222

00424

86208

50192

G.3

23027

89401

77417

52705

81635

57112

G.2

35425

43724

71560

G.1

43893

58693

19862

ĐB

51778

07589

63183

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
018,1,7,53,8
1-71,2
27,542,4
3-6,9,70,5
47,4,9-3,6
53,0-4
61,188,0,2
78,2,87,3,82
89,6,40,8,93
91,30,32,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 04/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 04/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

29

42

G.7

944

800

G.6

5023

6879

8035

7214

3841

4685

G.5

1594

5734

G.4

75051

69414

60475

71038

32344

79324

90534

06028

95577

37446

42707

69612

37108

90962

G.3

56896

07255

31497

61432

G.2

92854

58268

G.1

97230

00304

ĐB

75796

99599

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-0,7,8,4
144,2
29,3,48
35,8,4,04,2
44,42,1,6
51,5,4-
6-2,8
79,57
8-5
94,6,67,9

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 03/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 03/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

97

92

56

G.7

218

547

658

G.6

8338

9080

7002

5100

3604

1127

5225

0676

2559

G.5

8279

6340

6253

G.4

36934

21452

67311

33488

14813

41023

39522

43978

97512

69259

05687

98398

06836

71800

02518

99340

03032

86306

43402

12111

85604

G.3

56164

07483

43447

82555

98132

90785

G.2

80055

08397

39244

G.1

97178

78782

42411

ĐB

58439

73098

15896

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
020,4,06,2,4
18,1,328,1,1
23,275
38,4,962,2
4-7,0,70,4
52,59,56,8,9,3
64--
79,886
80,8,37,25
972,8,7,86

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 02/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 02/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

91

860

80

G.7

807

31

167

G.6

1984

2571

6102

4939

0091

2679

1476

3663

5531

G.5

4940

1615

6949

G.4

41737

30316

26568

42301

45046

70794

82595

38099

67824

57940

31226

42932

76899

39729

90223

85408

02813

52750

39863

55645

86386

G.3

50691

08936

17762

98322

97205

74598

G.2

48870

48871

89520

G.1

11725

46991

88341

ĐB

79734

98371

77863

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,2,1-8,5
1653
254,6,9,23,0
37,6,41,9,21
40,609,5,1
5--0
680,27,3,3,3
71,09,1,16
84-0,6
91,4,5,11,9,9,18
in kq xsmb