Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

41

84

69

G.7

922

422

001

G.6

8388

8411

6615

7408

6378

8789

6651

0816

8746

G.5

9893

9329

0092

G.4

48426

88666

99977

20351

10583

63355

32263

20505

59048

62169

34965

85165

73107

73719

48057

61103

17304

42247

89745

36330

65454

G.3

70704

02000

55914

90728

01643

31613

G.2

54480

39990

20766

G.1

14187

46621

40001

ĐB

67314

16670

67984

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
04,08,5,71,3,4,1
11,5,49,46,3
22,62,9,8,1-
3--0
4186,7,5,3
51,5-1,7,4
66,39,5,59,6
778,0-
88,3,0,74,94
9302

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 14/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 14/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

76

68

G.7

174

128

950

G.6

3021

6828

0003

7400

3106

8280

8419

6142

7862

G.5

1444

1498

1282

G.4

36328

50295

62325

28371

49901

15211

85381

82662

74691

81133

92085

91937

40260

98560

36520

32733

93674

81534

25663

71116

18019

G.3

63365

98794

60880

77508

74000

01320

G.2

66793

53236

24313

G.1

26022

37345

38263

ĐB

08843

16326

78264

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,3,10,6,80
11-9,6,9,3
21,8,8,5,28,60,0
3-3,7,63,4
44,352
5--0
652,0,08,2,3,3,4
74,164
810,5,02
95,4,38,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 13/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 13/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

15

89

71

G.7

862

249

194

G.6

7251

5804

1802

1024

6658

9683

5324

8602

6172

G.5

6050

6064

3742

G.4

08692

37302

33843

38095

82215

52318

03675

31660

31110

68481

32695

11577

44528

62476

53585

78715

28599

99346

96449

52182

11697

G.3

86287

26826

97459

14132

98040

86588

G.2

74146

49432

35962

G.1

60288

97277

48966

ĐB

24057

67832

31412

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
04,2,2-2
15,5,805,2
264,84
3-2,2,2-
43,692,6,9,0
51,0,78,9-
624,02,6
757,6,71,2
87,89,3,15,2,8
92,554,9,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 12/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 12/09/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

84

92

61

G.7

295

504

266

G.6

0363

7246

7696

8964

0932

5447

1586

9551

0044

G.5

6734

9538

3163

G.4

35789

30169

66802

39579

04077

46999

46096

77901

23504

13658

44149

86740

69113

67300

93390

21472

07225

15833

87701

09674

27726

G.3

22779

85511

68028

76843

65669

93471

G.2

20574

68090

69492

G.1

80242

33222

74208

ĐB

46750

98497

94863

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
024,1,4,01,8
113-
2-8,25,6
342,83
46,27,9,0,34
5081
63,941,6,3,9,3
79,7,9,4-2,4,1
84,9-6
95,6,9,62,0,70,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 11/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 11/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

87

32

G.7

370

323

G.6

5021

1346

7473

6285

2781

6033

G.5

1723

3599

G.4

57461

36533

78592

47054

39098

96586

96562

92166

71854

80978

61993

25058

22030

30810

G.3

06091

43679

25912

29843

G.2

93791

89153

G.1

00042

91693

ĐB

25077

59958

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0--
1-0,2
21,33
332,3,0
46,23
544,8,3,8
61,26
70,3,9,78
87,65,1
92,8,1,19,3,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 10/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 10/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

37

81

17

G.7

863

835

205

G.6

8133

6823

5435

9996

9161

6530

9711

7474

1673

G.5

4725

1838

7586

G.4

34912

84682

75726

93648

80508

83206

85437

01430

11623

93894

97920

29157

86139

19261

66461

31629

32264

07736

71681

68611

52505

G.3

41977

79825

76064

86729

19235

56420

G.2

49787

80729

49730

G.1

64286

78787

78790

ĐB

98617

10002

96725

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
08,625,5
12,7-7,1,1
23,5,6,53,0,9,99,0,5
37,3,5,75,0,8,0,96,5,0
48--
5-7-
631,1,41,4
77-4,3
82,7,61,76,1
9-6,40

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 09/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 09/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

70

001

25

G.7

956

69

512

G.6

9807

4406

0822

0350

9570

9023

0582

1839

6364

G.5

5542

1315

3557

G.4

83261

54237

14760

22219

61308

59371

46178

34859

53053

46578

47393

74544

06091

18555

90138

48491

49789

81478

19596

74221

41229

G.3

35544

43359

18353

36140

04504

66056

G.2

55937

06725

03991

G.1

57992

07009

31313

ĐB

61688

40515

67004

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,6,81,94,4
195,52,3
223,55,1,9
37,7-9,8
42,44,0-
56,90,9,3,5,37,6
61,094
70,1,80,88
88-2,9
923,11,6,1
in kq xsmb