Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

53

45

31

G.7

956

894

778

G.6

7289

7621

2888

9717

4251

8621

8618

9737

8107

G.5

0005

7398

3448

G.4

11287

92560

31293

04185

00860

59010

01944

60727

34677

50247

29649

60988

08302

39043

65201

82763

72585

36638

75227

80884

58465

G.3

86786

48929

85977

98685

68463

98254

G.2

93900

17056

97448

G.1

99866

30910

72669

ĐB

30778

96584

65061

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
05,027,1
107,08
21,91,77
3--1,7,8
445,7,9,38,8
53,61,64
60,0,6-3,5,3,9,1
787,78
89,8,7,5,68,5,45,4
934,8-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 21/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 21/09/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

50

48

13

G.7

451

395

559

G.6

4757

0123

6492

8615

0908

4084

1078

5554

3449

G.5

6112

4754

8501

G.4

71472

02065

36548

18408

75034

85094

08907

46130

29196

93526

35093

81946

15884

26652

39109

15825

40806

01946

61079

02558

18202

G.3

67142

77778

62899

51573

73225

10826

G.2

96249

77202

53401

G.1

17885

78439

52600

ĐB

87875

61376

30043

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
08,78,21,9,6,2,1,0
1253
2365,5,6
340,9-
48,2,98,69,6,3
50,1,74,29,4,8
65--
72,8,53,68,9
854,4-
92,45,6,3,9-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 20/09/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 20/09/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

06

69

68

G.7

742

341

639

G.6

0883

3041

4537

2547

9249

3270

8057

7752

1434

G.5

7930

4296

8013

G.4

71624

77195

06702

17915

23111

60115

01340

03710

23071

17414

75219

74810

83797

70134

85386

32770

51207

17137

57206

21253

86087

G.3

55471

85264

99194

89704

82886

57982

G.2

45850

49646

83399

G.1

23987

95935

37908

ĐB

68667

26415

18658

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,247,6,8
15,1,50,4,9,0,53
24--
37,04,59,4,7
42,1,01,7,9,6-
50-7,2,3,8
64,798
710,10
83,7-6,7,6,2
956,7,49

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 19/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 19/09/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

24

40

84

G.7

911

999

810

G.6

5734

1276

2358

2740

6318

4692

3958

4317

1013

G.5

1800

5194

3497

G.4

74118

75702

48445

53381

47223

15010

70407

81943

37440

04341

42306

19653

44472

38817

69438

78662

31635

13109

02894

37644

29028

G.3

95511

18927

33710

04301

20524

32491

G.2

91527

42236

03117

G.1

43063

67443

74562

ĐB

14784

44354

18136

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
00,2,76,19
11,8,0,18,7,00,7,3,7
24,3,7,7-8,4
3468,5,6
450,0,3,0,1,34
583,48
63-2,2
762-
81,4-4
9-9,2,47,4,1

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 18/09/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 18/09/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

74

09

G.7

243

813

G.6

7286

5686

1479

6176

8523

6069

G.5

3893

0626

G.4

54212

25911

32237

16969

59264

91780

82638

28879

38587

51147

33283

95119

93420

76678

G.3

79048

49886

27747

32273

G.2

87427

62662

G.1

05447

12894

ĐB

92040

94346

ĐầuĐồng ThápCà Mau
0-9
12,13,9
273,6,0
37,8-
43,8,7,07,7,6
5--
69,49,2
74,96,9,8,3
86,6,0,67,3
934

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 17/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 17/09/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

03

02

14

G.7

611

172

099

G.6

0255

0699

2154

6820

7335

4251

8295

0192

9616

G.5

0118

7757

8745

G.4

66960

53398

90321

63562

68272

97316

17748

18745

05613

24866

95253

90551

56384

02332

99009

18559

45792

10931

20833

30494

81814

G.3

57319

83953

65912

69734

36427

68317

G.2

90346

46372

29572

G.1

66981

62303

00221

ĐB

28669

47498

76178

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
032,39
11,8,6,93,24,6,4,7
2107,1
3-5,2,41,3
48,655
55,4,31,7,3,19
60,2,96-
722,22,8
814-
99,889,5,2,2,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 16/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 16/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

53

973

29

G.7

035

94

178

G.6

2153

3193

4619

4266

5757

2358

2618

2719

4757

G.5

1927

5161

7432

G.4

63380

12208

58964

20801

47307

18441

07421

20405

13545

66657

86105

20064

13527

35991

37392

04837

45455

65869

59233

56581

04028

G.3

00235

48404

42236

45225

85500

93930

G.2

17370

26366

83020

G.1

57613

33551

29335

ĐB

77468

27581

24064

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
08,1,7,45,50
19,3-8,9
27,17,59,8,0
35,562,7,3,0,5
415-
53,37,8,7,17,5
64,86,1,4,69,4
7038
8011
934,12
in kq xsmb