Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

93

08

09

G.7

530

571

085

G.6

4203

9152

2987

0775

2673

6222

9981

6644

1605

G.5

0356

0386

7800

G.4

41615

04746

58631

29551

71882

42915

74098

02513

60369

66497

64384

28328

59506

05467

22760

10206

08881

11910

98232

52496

09430

G.3

21140

06372

68280

21213

77330

69132

G.2

77237

79480

77271

G.1

16957

49127

73542

ĐB

00158

35915

26118

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
038,69,5,0,6
15,53,3,50,8
2-2,8,7-
30,1,7-2,0,0,2
46,0-4,2
52,6,1,7,8--
6-9,70
721,5,31
87,26,4,0,05,1,1
93,876

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 05/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 05/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

78

84

99

G.7

708

573

124

G.6

8618

4776

7876

9741

0663

4806

1290

6211

8288

G.5

9838

9675

8646

G.4

16289

38475

49423

03821

77603

10519

03465

62343

27384

68447

42161

73160

59804

62747

47520

45290

54617

42144

72426

11550

94622

G.3

92192

14343

22642

52716

94293

82284

G.2

84664

06977

03190

G.1

23672

99249

72684

ĐB

30045

42527

09221

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
08,36,4-
18,961,7
23,174,0,6,2,1
38--
43,51,3,7,7,2,96,4
5--0
65,43,1,0-
78,6,6,5,23,5,7-
894,48,4,4
92-9,0,0,3,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 04/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 04/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

20

26

88

G.7

478

961

366

G.6

7029

9391

7699

0765

0498

2098

8464

3410

5547

G.5

7393

8960

8556

G.4

01185

86021

44790

24732

45232

44323

64840

43023

80749

42427

66526

28028

15614

96621

14221

11137

23208

52634

88752

99533

30349

G.3

48989

66320

00141

53334

98885

76837

G.2

98437

84758

61412

G.1

11374

68780

52454

ĐB

47028

31787

82935

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0--8
1-40,2
20,9,1,3,0,86,3,7,6,8,11
32,2,747,4,3,7,5
409,17,9
5-86,2,4
6-1,5,06,4
78,4--
85,90,78,5
91,9,3,08,8-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 03/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 03/10/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

05

44

15

G.7

938

390

797

G.6

6701

9298

6151

7047

8175

3551

2562

4479

1683

G.5

6315

2761

5486

G.4

78815

66567

59273

81640

03246

70336

65170

50692

48945

23301

36539

05696

58392

73895

88690

82244

70768

53104

05415

88919

01129

G.3

70536

26196

98325

07345

88813

80841

G.2

44199

81858

10066

G.1

86009

77270

54859

ĐB

52001

58910

02455

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
05,1,9,114
15,505,5,9,3
2-59
38,6,69-
40,64,7,5,54,1
511,89,5
6712,8,6
73,05,09
8--3,6
98,6,90,2,6,2,57,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 02/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 02/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

83

26

G.7

781

243

G.6

1782

9160

7282

5262

4468

4255

G.5

1606

5294

G.4

02618

19365

78300

94741

92939

87880

72093

08315

81669

04050

88424

16986

27570

10511

G.3

59586

14286

52663

57248

G.2

93205

33513

G.1

78160

59831

ĐB

32094

46913

ĐầuĐồng ThápCà Mau
06,0,5-
185,1,3,3
2-6,4
391
413,8
5-5,0
60,5,02,8,9,3
7-0
83,1,2,2,0,6,66
93,44

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 01/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 01/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

62

20

35

G.7

491

946

835

G.6

7747

0441

6028

4635

1772

9002

8330

1459

8188

G.5

8832

5634

0013

G.4

06627

23154

32891

55404

45013

50443

74269

78741

50066

80806

28281

08340

58820

85357

57998

98127

03668

43331

11063

19323

56294

G.3

81579

39838

74628

19180

01570

38347

G.2

89960

98287

03784

G.1

97046

66991

16844

ĐB

70692

09041

89441

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
042,6-
13-3
28,70,0,87,3
32,85,45,5,0,1
47,1,3,66,1,0,17,4,1
5479
62,9,068,3
7920
8-1,0,78,4
91,1,218,4

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 30/09/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 30/09/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

85

721

06

G.7

669

70

564

G.6

3580

1418

5900

0949

7335

6312

7087

5207

7187

G.5

3842

9681

1136

G.4

09608

04016

02808

91711

48837

93000

29063

26282

91013

62017

38484

04028

80245

40360

43295

04003

39448

34774

59983

11729

26862

G.3

99166

00882

03947

35704

92968

55961

G.2

73202

23432

37693

G.1

26806

38995

75038

ĐB

25897

27840

91610

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
00,8,8,0,2,646,7,3
18,6,12,3,70
2-1,89
375,26,8
429,5,7,08
5---
69,3,604,2,8,1
7-04
85,0,21,2,47,7,3
9755,3
in kq xsmb