Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

49

56

84

G.7

929

937

629

G.6

0148

3249

9735

2780

9136

2956

4944

7984

8507

G.5

6140

5484

6513

G.4

88209

15259

16309

82832

32250

28642

75098

63008

34675

37462

54575

64301

83207

42858

33884

79372

44448

09866

80290

31748

59968

G.3

53755

22195

52118

78784

88469

31805

G.2

32654

02805

73127

G.1

58165

18891

03818

ĐB

77933

35067

32824

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
09,98,1,7,57,5
1-83,8
29-9,7,4
35,2,37,6-
49,8,9,0,2-4,8,8
59,0,5,46,6,8-
652,76,8,9
7-5,52
8-0,4,44,4,4
98,510

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 12/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 12/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

09

15

86

G.7

375

778

545

G.6

8383

3969

7356

2365

8224

7537

1775

8275

9056

G.5

9655

0263

7676

G.4

07696

17801

90650

11588

48014

32329

18567

97697

64628

80105

42926

33571

33745

90779

01039

55059

34935

59201

88728

97977

59968

G.3

17032

22688

10239

06694

24709

62382

G.2

10974

86906

49265

G.1

37824

43091

76140

ĐB

79929

25219

26842

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
09,15,61,9
145,9-
29,4,94,8,68
327,99,5
4-55,0,2
56,5,0-6,9
69,75,38,5
75,48,1,95,5,6,7
83,8,8-6,2
967,4,1-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 11/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 11/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

93

41

37

G.7

892

764

749

G.6

8923

0858

6318

1433

2059

0374

1584

3444

8898

G.5

8601

1106

9043

G.4

49520

54797

72428

19266

62042

17319

40271

35244

69384

60908

96279

90533

85437

75303

54476

37350

32826

87845

12056

93349

51567

G.3

71912

66268

52760

61210

10841

14103

G.2

10295

66954

39506

G.1

72098

20254

90698

ĐB

25812

61523

13242

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
016,8,33,6
18,9,2,20-
23,0,836
3-3,3,77
421,49,4,3,5,9,1,2
589,4,40,6
66,84,07
714,96
8-44
93,2,7,5,8-8,8

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 10/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 10/10/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

93

08

83

G.7

726

057

443

G.6

6806

6055

9240

3044

4442

6414

7273

9791

8308

G.5

1970

0786

3463

G.4

27342

71044

15265

29923

94621

05587

07072

08046

90423

11993

02987

49408

67614

74552

34702

81910

55507

61171

28740

89244

91009

G.3

94741

10148

36424

79397

97971

59329

G.2

16661

73286

57219

G.1

64228

18287

26710

ĐB

99264

58953

66990

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
068,88,2,7,9
1-4,40,9,0
26,3,1,83,49
3---
40,2,4,1,84,2,63,0,4
557,2,3-
65,1,4-3
70,2-3,1,1
876,7,6,73
933,71,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 09/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 09/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

56

28

G.7

555

716

G.6

6725

7027

8094

3857

8675

3367

G.5

8265

4889

G.4

89688

99623

70150

65176

23336

86800

04503

64163

49562

52923

67519

73955

25012

78723

G.3

92610

36748

65594

89925

G.2

97299

30661

G.1

96442

91317

ĐB

90466

21504

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,34
106,9,2,7
25,7,38,3,3,5
36-
48,2-
56,5,07,5
65,67,3,2,1
765
889
94,94

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 08/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 08/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

82

64

75

G.7

164

163

817

G.6

5121

8019

8979

6879

0801

6644

4337

2655

8682

G.5

1282

3222

2017

G.4

39529

89379

10578

36218

38268

85387

23965

41037

05835

08427

68264

52158

39631

52794

79039

39859

43882

21207

80018

82459

45378

G.3

11903

39230

24998

70150

31655

18126

G.2

66786

37567

82823

G.1

58843

03120

82199

ĐB

48408

12676

82109

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
03,817,9
19,8-7,7,8
21,92,7,06,3
307,5,17,9
434-
5-8,05,9,9,5
64,8,54,3,4,7-
79,9,89,65,8
82,2,7,6-2,2
9-4,89

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 07/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 07/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

14

175

53

G.7

677

66

570

G.6

0521

7278

8120

8056

7238

7125

9574

3974

7122

G.5

5561

9118

6544

G.4

85357

63031

26588

64363

18825

40278

57335

44380

18162

87801

97296

67056

07327

97803

63109

25960

19320

91658

59828

47206

89380

G.3

08486

27162

58323

94422

32827

87198

G.2

78233

32816

45698

G.1

93072

32283

13076

ĐB

42113

21490

70214

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
0-1,39,6
14,38,64
21,0,55,7,3,22,0,8,7
31,5,38-
4--4
576,63,8
61,3,26,20
77,8,8,250,4,4,6
88,60,30
9-6,08,8
in kq xsmb