Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

91

59

15

G.7

965

194

442

G.6

3761

5774

7687

1243

2551

6263

1420

3678

7268

G.5

9810

0995

3920

G.4

34769

72561

61278

66352

70994

78503

95833

30004

39633

14342

91727

97778

42016

05243

09689

92966

72256

06181

46530

13803

58597

G.3

53923

20673

89945

85578

18831

03127

G.2

63757

98401

13300

G.1

96055

31370

78374

ĐB

92299

60256

51099

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
034,13,0
1065
2370,0,7
3330,1
4-3,2,3,52
52,7,59,1,66
65,1,9,138,6
74,8,38,8,08,4
87-9,1
91,4,94,57,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 19/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 19/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

82

55

73

G.7

815

632

222

G.6

5661

1499

8134

2172

1441

0749

2268

5902

0431

G.5

1307

9710

8939

G.4

75454

08524

88649

50382

29272

86111

10383

26087

08721

69089

77681

67889

50974

30013

32440

28319

00192

49495

84994

25696

71272

G.3

79657

00970

45967

48117

11214

16527

G.2

87077

48109

48216

G.1

38302

06141

53016

ĐB

39874

03957

71432

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
07,292
15,10,3,79,4,6,6
2412,7
3421,9,2
491,9,10
54,75,7-
6178
72,0,7,42,43,2
82,2,37,9,1,9-
99-2,5,4,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 18/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 18/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

09

60

99

G.7

712

444

022

G.6

9904

8576

7289

3894

0420

8975

4685

4241

9322

G.5

9818

2603

4784

G.4

74894

36234

96810

03476

41621

37843

46371

94718

74553

49128

18625

04507

06208

63836

58591

04301

17862

58336

49816

78440

12395

G.3

36106

70713

90557

67868

49708

18044

G.2

67256

49053

56117

G.1

21117

58210

02192

ĐB

91856

13970

26150

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
09,4,63,7,81,8
12,8,0,3,78,06,7
210,8,52,2
3466
4341,0,4
56,63,7,30
6-0,82
76,6,15,0-
89-5,4
9449,1,5,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 17/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 17/10/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

50

56

23

G.7

426

661

616

G.6

9714

2740

1255

3381

5181

8241

7142

3279

0924

G.5

5172

8003

1990

G.4

08275

58712

62861

18796

47763

76325

59126

51018

08115

83213

44765

29957

89996

29944

57459

39667

29708

52098

54524

40997

81159

G.3

66487

19262

97717

57282

60931

29383

G.2

75265

40686

59522

G.1

54008

22857

43900

ĐB

90321

91928

03168

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0838,0
14,28,5,3,76
26,5,6,183,4,4,2
3--1
401,42
50,56,7,79,9
61,3,2,51,57,8
72,5-9
871,1,2,63
9660,8,7

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 16/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 16/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

85

84

G.7

322

845

G.6

5593

4185

3741

7952

3899

9817

G.5

6849

0159

G.4

66762

95709

40183

52002

17876

54677

41347

58207

05184

12840

29491

45132

31259

82924

G.3

49201

75594

25811

64542

G.2

44821

88389

G.1

72853

31175

ĐB

32051

83425

ĐầuĐồng ThápCà Mau
09,2,17
1-7,1
22,14,5
3-2
41,9,75,0,2
53,12,9,9
62-
76,75
85,5,34,4,9
93,49,1

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 15/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 15/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

41

91

32

G.7

915

185

013

G.6

0939

9107

1162

4691

8927

8119

6450

8496

6601

G.5

6389

7329

5115

G.4

05553

12168

32171

27494

20063

69371

87931

90395

82929

42923

54334

01143

88677

85796

33407

16172

53200

63463

01512

33216

06307

G.3

05639

81259

52058

67900

29058

12054

G.2

17996

86208

80049

G.1

65716

43301

65270

ĐB

41585

21262

24615

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
070,8,11,7,0,7
15,693,5,2,6,5
2-7,9,9,3-
39,1,942
4139
53,980,8,4
62,8,323
71,172,0
89,55-
94,61,1,5,66

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 14/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 14/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

35

861

23

G.7

820

97

272

G.6

3309

2236

3799

4840

7754

4601

8868

2012

2749

G.5

7273

4597

9669

G.4

88560

05835

03981

84891

75505

31196

27282

07119

86326

75005

00147

83027

01719

80250

53789

74897

51899

10398

34469

42491

13285

G.3

15091

43320

78568

67816

95370

42408

G.2

23721

06640

33391

G.1

30523

24198

21938

ĐB

37846

81071

99610

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,51,58
1-9,9,62,0
20,0,1,36,73
35,6,5-8
460,7,09
5-4,0-
601,88,9,9
7312,0
81,2-9,5
99,1,6,17,7,87,9,8,1,1
in kq xsmb