Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

85

96

36

G.7

086

823

875

G.6

1632

1139

4409

5344

7136

7628

3742

8217

5404

G.5

7009

8924

1093

G.4

03122

29362

15484

65030

82492

13920

44449

53318

26205

04760

55939

78300

87263

03833

20348

40003

41724

72789

28755

10295

18595

G.3

33963

87508

58179

54396

83413

87702

G.2

38760

12304

29042

G.1

12003

95095

16271

ĐB

94467

80505

67515

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
09,9,8,35,0,4,54,3,2
1-87,3,5
22,03,8,44
32,9,06,9,36
4942,8,2
5--5
62,3,0,70,3-
7-95,1
85,6,4-9
926,6,53,5,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 26/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 26/10/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

42

21

63

G.7

095

040

355

G.6

8321

0362

6708

4668

8362

6990

8919

5380

0469

G.5

5251

4662

2732

G.4

94070

38315

99833

39009

79351

59022

10478

42932

87817

93045

90326

27689

90589

88878

77712

58596

60860

96075

55325

70410

03660

G.3

81385

52047

72217

74368

95453

46162

G.2

79941

90805

37045

G.1

40367

87874

41012

ĐB

90012

92906

49889

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
08,95,6-
15,27,79,2,0,2
21,21,65
3322
42,7,10,55
51,1-5,3
62,78,2,2,83,9,0,0,2
70,88,45
859,90,9
9506

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 25/10/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 25/10/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

59

80

78

G.7

453

981

654

G.6

0816

6372

5814

5919

8213

5280

9902

1417

2158

G.5

8056

2665

7089

G.4

27406

30164

04344

62214

74379

40172

13499

27888

72651

92432

35767

37302

29645

38285

08975

34525

00181

27267

50208

30010

20682

G.3

68179

81800

72367

91138

42413

66403

G.2

20016

87415

77800

G.1

03952

39947

82239

ĐB

73844

36400

88856

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
06,02,02,8,3,0
16,4,4,69,3,57,0,3
2--5
3-2,89
44,45,7-
59,3,6,214,8,6
645,7,77
72,9,2,9-8,5
8-0,1,0,8,59,1,2
99--

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 24/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 24/10/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

83

63

45

G.7

856

328

859

G.6

8023

6294

9038

8445

6544

3792

3486

8431

9045

G.5

1699

1061

8422

G.4

35291

29316

86038

33786

15739

60612

00510

44129

15848

44825

23749

49581

03616

16955

44413

10821

25466

72076

59135

27777

00103

G.3

41536

81866

28556

45045

35089

42838

G.2

07917

35788

17255

G.1

72659

28175

40171

ĐB

80415

91881

74912

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0--3
16,2,0,7,563,2
238,9,52,1
38,8,9,6-1,5,8
4-5,4,8,9,55,5
56,95,69,5
663,16
7-56,7,1
83,61,8,16,9
94,9,12-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 23/10/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 23/10/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

53

35

G.7

853

750

G.6

7515

3508

5102

4821

4304

9020

G.5

7014

1647

G.4

80831

50111

69474

87671

84229

60649

50648

17148

90564

21394

69895

25389

95357

40342

G.3

65873

36817

16710

98657

G.2

15579

39370

G.1

89641

22055

ĐB

34542

22987

ĐầuĐồng ThápCà Mau
08,24
15,4,1,70
291,0
315
49,8,1,27,8,2
53,30,7,7,5
6-4
74,1,3,90
8-9,7
9-4,5

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 22/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 22/10/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

43

25

81

G.7

329

740

196

G.6

2695

6709

6412

2398

0271

5161

9023

1821

5239

G.5

1298

9655

0428

G.4

61107

47694

93779

13119

35425

85519

41591

24472

61273

10309

50016

95154

49065

34843

12727

54884

29108

59248

54664

51031

75600

G.3

95247

23079

68225

78043

07488

01114

G.2

42821

26086

78131

G.1

59844

23663

46099

ĐB

28635

37759

17837

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09,798,0
12,9,964
29,5,15,53,1,8,7
35-9,1,1,7
43,7,40,3,38
5-5,4,9-
6-1,5,34
79,91,2,3-
8-61,4,8
95,8,4,186,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 21/10/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 21/10/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

56

497

19

G.7

948

06

520

G.6

2594

7440

9344

9574

1004

3241

0495

4148

4829

G.5

8185

6639

1592

G.4

49123

11341

20404

91999

53120

87374

63703

25217

29788

85230

62890

69182

37962

67424

10427

50157

04064

36009

44303

88210

22306

G.3

38062

69565

31274

38788

45871

12262

G.2

85107

03674

29957

G.1

24867

81895

55564

ĐB

26092

65694

94653

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
04,3,76,49,3,6
1-79,0
23,040,9,7
3-9,0-
48,0,4,118
56-7,7,3
62,5,724,2,4
744,4,41
858,2,8-
94,9,27,0,5,45,2
in kq xsmb