Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

37

82

35

G.7

349

220

398

G.6

6454

9401

9355

7308

3678

3782

8407

3343

3387

G.5

4257

5803

2637

G.4

57345

30561

09459

33722

09412

94066

39555

14208

39960

90695

23595

20689

44847

03520

82573

98484

48956

03121

67924

26774

92948

G.3

96977

36012

55424

80329

84463

45249

G.2

08780

88257

88065

G.1

50667

51386

40618

ĐB

78456

06236

26331

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
018,3,87
12,2-8
220,0,4,91,4
3765,7,1
49,573,8,9
54,5,7,9,5,676
61,6,703,5
7783,4
802,2,9,67,4
9-5,58

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 16/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 16/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

30

65

75

G.7

171

426

120

G.6

1784

3884

3121

7121

1704

9142

7244

8776

0973

G.5

2578

8236

6670

G.4

12496

31622

24034

60530

49700

02450

35399

82171

92311

32331

98297

06448

95390

04238

38691

79069

87165

15778

23280

17948

70883

G.3

67004

91241

67935

62642

61990

10957

G.2

22121

11069

34813

G.1

98240

26176

90555

ĐB

90645

08007

26707

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
00,44,77
1-13
21,2,16,10
30,4,06,1,8,5-
41,0,52,8,24,8
50-7,5
6-5,99,5
71,81,65,6,3,0,8
84,4-0,3
96,97,01,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 15/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 15/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

11

12

84

G.7

538

763

079

G.6

7722

3548

8677

6001

1525

3997

6220

7662

4354

G.5

5965

2609

4030

G.4

68994

80798

05530

41335

12311

40116

07190

05772

56577

01313

47802

69210

88726

61096

63618

95856

35904

92416

53576

97892

28877

G.3

40530

36301

20672

42410

22806

29967

G.2

93258

32290

64155

G.1

51369

18331

52138

ĐB

76269

79183

95252

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
011,9,24,6
11,1,62,3,0,08,6
225,60
38,0,5,010,8
48--
58-4,6,5,2
65,9,932,7
772,7,29,6,7
8-34
94,8,07,6,02

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 14/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 14/11/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

55

99

64

G.7

048

928

025

G.6

7475

0487

2745

2447

6445

3445

7320

8156

4769

G.5

2771

5906

1403

G.4

34195

05091

65406

97869

70037

42026

45894

31487

91352

62197

77299

83753

43142

83863

81976

12605

25849

75911

44071

01877

46794

G.3

17490

28962

44898

44213

88173

29827

G.2

49020

87934

70137

G.1

93115

94642

79823

ĐB

87432

94688

98790

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
0663,5
1531
26,085,0,7,3
37,247
48,57,5,5,2,29
552,36
69,234,9
75,1-6,1,7,3
877,8-
95,1,4,09,7,9,84,0

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 13/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 13/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

08

44

G.7

566

080

G.6

9593

2313

0797

0437

2704

9387

G.5

3556

4034

G.4

34410

42036

16273

07669

04898

80822

18873

28898

06742

02669

10158

51229

11685

70407

G.3

91183

92585

88451

24142

G.2

52846

18104

G.1

50288

11965

ĐB

38551

54154

ĐầuĐồng ThápCà Mau
084,7,4
13,0-
229
367,4
464,2,2
56,18,1,4
66,99,5
73,3-
83,5,80,7,5
93,7,88

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 12/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 12/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

61

13

82

G.7

599

117

241

G.6

5910

8181

4699

8390

0848

5192

0293

4254

3656

G.5

6206

3712

0394

G.4

17695

33104

27943

40278

93745

37977

80604

15044

75012

54380

97952

70134

45921

94631

95496

64275

21797

18197

61516

42782

00207

G.3

61057

28488

80843

94502

60546

72793

G.2

28208

97971

72392

G.1

20822

01393

93161

ĐB

65130

19262

94912

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
06,4,4,827
103,7,2,26,2
221-
304,1-
43,58,4,31,6
5724,6
6121
78,715
81,802,2
99,9,50,2,33,4,6,7,7,3,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 11/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 11/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

73

517

10

G.7

515

33

481

G.6

6466

2357

4771

5393

6512

6418

6143

7309

8694

G.5

1209

3435

2555

G.4

41117

89278

56667

58436

36307

54855

32335

39212

20723

58529

98542

37165

15288

12969

29871

15811

83670

71031

27961

79885

79723

G.3

57860

85030

17837

09308

12436

15397

G.2

73815

90132

52614

G.1

54144

33831

26700

ĐB

82704

12423

34860

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
09,7,489,0
15,7,57,2,8,20,1,4
2-3,9,33
36,5,03,5,7,2,11,6
4423
57,5-5
66,7,05,91,0
73,1,8-1,0
8-81,5
9-34,7
in kq xsmb