Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

06

68

29

G.7

280

623

492

G.6

3556

9414

8916

9078

9537

8706

1999

1664

9652

G.5

3517

3496

9110

G.4

39528

57357

93189

34536

44842

28995

98884

56272

00937

99265

28142

73024

97018

82681

13940

31113

02475

18342

38033

92685

77939

G.3

50660

55351

26937

77995

47450

03858

G.2

70839

49859

34007

G.1

50398

17269

03021

ĐB

34938

53652

43223

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0667
14,6,780,3
283,49,1,3
36,9,87,7,73,9
4220,2
56,7,19,22,0,8
608,5,94
7-8,25
80,9,415
95,86,52,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 23/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 23/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

02

49

11

G.7

816

227

882

G.6

2811

3899

9455

5842

6789

4730

8369

1163

1241

G.5

2805

0489

4518

G.4

21363

76999

71433

97160

01493

43833

91270

17703

09341

46596

99533

42556

73535

76633

65871

53508

71880

19481

75695

87144

14625

G.3

37327

70995

47663

22031

38734

97799

G.2

55998

41926

60611

G.1

14847

91887

29921

ĐB

72389

38929

97073

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
02,538
16,1-1,8,1
277,6,95,1
33,30,3,5,3,14
479,2,11,4
556-
63,039,3
70-1,3
899,9,72,0,1
99,9,3,5,865,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 22/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 22/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

88

54

04

G.7

328

262

317

G.6

6561

7879

5217

2756

6607

9712

1246

0211

9629

G.5

4093

7988

8394

G.4

10260

65496

14673

74892

63374

89910

53558

98782

51928

94312

25576

77602

43912

58345

16359

59806

12581

04339

38109

21616

45852

G.3

21310

68782

77538

77739

53221

40099

G.2

70554

35510

27481

G.1

85080

03366

22481

ĐB

37014

02062

37426

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
0-7,24,6,9
17,0,0,42,2,2,07,1,6
2889,1,6
3-8,99
4-56
58,44,69,2
61,02,6,2-
79,3,46-
88,2,08,21,1,1
93,6,2-4,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 21/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 21/11/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

61

06

14

G.7

750

750

603

G.6

4215

6539

2142

0510

0429

0102

4589

1788

9634

G.5

2690

7683

9622

G.4

44656

41291

93719

21293

71735

33610

55389

92313

16771

08595

30340

57068

15258

44347

40330

55802

48762

78129

72448

91682

90811

G.3

52447

27661

85927

79978

49638

07440

G.2

19007

84535

62730

G.1

63574

24834

40341

ĐB

59169

54870

38450

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
076,23,2
15,9,00,34,1
2-9,72,9
39,55,44,0,8,0
42,70,78,0,1
50,60,80
61,1,982
741,8,0-
8939,8,2
90,1,35-

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 20/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 20/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

77

05

G.7

870

846

G.6

3460

9071

2535

0878

9570

8593

G.5

8893

3553

G.4

38666

69573

04978

03960

00127

40979

01730

50480

77362

21870

85361

87288

50826

54397

G.3

03484

49031

52748

43270

G.2

01409

99549

G.1

53771

54093

ĐB

72335

03338

ĐầuĐồng ThápCà Mau
095
1--
276
35,0,1,58
4-6,8,9
5-3
60,6,02,1
77,0,1,3,8,9,18,0,0,0
840,8
933,7,3

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 19/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 19/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

29

88

96

G.7

932

934

570

G.6

3000

9042

0817

5438

7013

2644

3672

5636

3468

G.5

2046

2922

7430

G.4

31053

29899

45066

31552

28765

59139

85016

32556

71253

84411

35510

66256

72384

24127

05729

02021

80453

20523

66176

77811

34702

G.3

25703

31440

89973

19663

72405

22176

G.2

32407

12450

52492

G.1

03722

84394

55862

ĐB

77013

55017

71926

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
00,3,7-2,5
17,6,33,1,0,71
29,22,79,1,3,6
32,94,86,0
42,6,04-
53,26,3,6,03
66,538,2
7-30,2,6,6
8-8,4-
9946,2

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 18/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 18/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

23

736

93

G.7

044

56

728

G.6

1099

8037

3081

6786

1351

0524

6549

7943

4818

G.5

8787

0444

5269

G.4

25907

65696

06468

51451

98855

43682

89701

57860

18225

14213

84070

32077

04956

28246

51093

89744

89332

09304

16767

97842

16479

G.3

12977

68683

86447

49514

32194

37676

G.2

95889

03361

58877

G.1

39328

63198

36621

ĐB

69546

11270

55404

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
07,1-4,4
1-3,48
23,84,58,1
3762
44,64,6,79,3,4,2
51,56,1,6-
680,19,7
770,7,09,6,7
81,7,2,3,96-
99,683,3,4
in kq xsmb