Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay

XSMN thứ 7 - Kết quả xổ số miền Nam Thứ Bảy hàng tuần

Giải

Vĩnh Long

Mã: VL

Bình Dương

Mã: BD

Trà Vinh

Mã: TV

G.8

51

45

33

G.7

951

988

972

G.6

3580

4198

8131

2610

1418

6475

5850

8498

6083

G.5

7629

6832

9779

G.4

24865

16126

42862

39999

79519

40165

20518

12442

12874

74544

55592

11768

47699

46457

00609

32226

23025

63258

10369

42068

65336

G.3

82417

01047

21641

13540

96309

05162

G.2

37420

80640

38959

G.1

61895

93836

88821

ĐB

13331

84371

12423

ĐầuVĩnh LongBình DươngTrà Vinh
0--9,9
19,8,70,8-
29,6,0-6,5,1,3
31,12,63,6
475,2,4,1,0,0-
51,170,8,9
65,2,589,8,2
7-5,4,12,9
8083
98,9,52,98

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 5 ngày 30/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30/11/2006

Giải

Tây Ninh

Mã: TN

An Giang

Mã: AG

Bình Thuận

Mã: BTH

G.8

90

22

45

G.7

912

445

393

G.6

4755

8820

8339

4966

9061

8871

0535

3747

4940

G.5

5567

9952

3102

G.4

40044

22090

46229

12792

63552

57728

30049

74281

31444

68032

76362

01145

54404

21220

45153

23746

10516

29317

53431

54001

57728

G.3

89297

32742

07161

99116

70555

65695

G.2

39856

25474

45005

G.1

99552

39706

70541

ĐB

26562

31465

88163

ĐầuTây NinhAn GiangBình Thuận
0-4,62,1,5
1266,7
20,9,82,08
3925,1
44,9,25,4,55,7,0,6,1
55,2,6,223,5
67,26,1,2,1,53
7-1,4-
8-1-
90,0,2,7-3,5

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 4 ngày 29/11/2006

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 29/11/2006

Giải

Đồng Nai

Mã: DN

Cần Thơ

Mã: CT

Sóc Trăng

Mã: ST

G.8

09

42

00

G.7

622

295

583

G.6

2090

2191

2010

7668

8971

2095

4619

5236

7558

G.5

0939

2914

7676

G.4

77517

37764

57049

17086

10266

40636

99885

96204

69177

28301

78739

07470

60258

86411

02621

87158

67601

01985

64713

41591

60169

G.3

16450

41584

19694

73388

73396

88116

G.2

47898

08292

85670

G.1

61773

85658

77654

ĐB

05212

37236

35483

ĐầuĐồng NaiCần ThơSóc Trăng
094,10,1
10,7,24,19,3,6
22-1
39,69,66
492-
508,88,8,4
64,689
731,7,06,0
86,5,483,5,3
90,1,85,5,4,21,6

Kết quả Xổ số miền Nam thứ 3 ngày 28/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 28/11/2006

Giải

Bến Tre

Mã: BTR

Vũng Tàu

Mã: VT

Bạc Liêu

Mã: BL

G.8

87

79

73

G.7

521

368

366

G.6

3384

8162

6350

4043

9363

1998

6198

0338

7537

G.5

4753

5421

8338

G.4

70574

15262

55373

95369

28244

76350

53102

54732

37236

27398

22825

48536

58965

16622

47870

96789

39670

35813

20713

00669

84629

G.3

58720

70021

29681

27453

59178

63469

G.2

98366

76677

96612

G.1

37350

19369

05025

ĐB

45207

33410

25393

ĐầuBến TreVũng TàuBạc Liêu
02,7--
1-03,3,2
21,0,11,5,29,5
3-2,6,68,7,8
443-
50,3,0,03-
62,2,9,68,3,5,96,9,9
74,39,73,0,0,8
87,419
9-8,88,3

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Hai 27/11/2006

KQXSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 27/11/2006

Giải

Đồng Tháp

Mã: DT

Cà Mau

Mã: CM

G.8

41

52

G.7

400

246

G.6

2597

3700

9824

6403

5366

2505

G.5

3600

1691

G.4

75738

61807

82011

14359

49582

00190

40816

12988

10672

43448

49380

74714

85999

26870

G.3

26039

90797

09561

99668

G.2

50808

55498

G.1

38398

07426

ĐB

18525

36679

ĐầuĐồng ThápCà Mau
00,0,0,7,83,5
11,64
24,56
38,9-
416,8
592
6-6,1,8
7-2,0,9
828,0
97,0,7,81,9,8

Kết quả Xổ số miền Nam chủ Nhật 26/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam chủ Nhật » XSMN 26/11/2006

Giải

Tiền Giang

Mã: TG

Kiên Giang

Mã: KG

Đà Lạt

Mã: DL

G.8

32

61

98

G.7

225

762

856

G.6

5132

5996

6934

1825

7963

1635

3744

0350

5727

G.5

0531

5690

2134

G.4

82089

20860

63564

08164

37879

45585

13486

99016

48238

88321

54730

30278

59164

72920

06358

21782

21527

04166

57820

57799

94202

G.3

93409

12625

07416

97193

45706

86726

G.2

69071

73114

57925

G.1

96295

18881

59248

ĐB

26638

65490

00383

ĐầuTiền GiangKiên GiangĐà Lạt
09-2,6
1-6,6,4-
25,55,1,07,7,0,6,5
32,2,4,1,85,8,04
4--4,8
5--6,0,8
60,4,41,2,3,46
79,18-
89,5,612,3
96,50,3,08,9

Kết quả Xổ số miền Nam thứ Bảy 25/11/2006

SXMN » Xổ số miền Nam thứ Bảy » XSMN 25/11/2006

Giải

Long An

Mã: LA

Bình Phước

Mã: BP

Hậu Giang

Mã: HG

G.8

96

300

22

G.7

074

13

843

G.6

5490

2810

8367

9784

1315

7894

4641

6242

7778

G.5

7455

1043

9286

G.4

74839

97004

54421

10065

49585

13014

15914

93443

55765

53750

36850

09757

31468

07255

11802

24770

78371

41359

56983

95394

77687

G.3

59294

82213

77797

89263

42322

59707

G.2

27520

67101

95764

G.1

00318

64970

98676

ĐB

08242

62719

28298

ĐầuLong AnBình PhướcHậu Giang
040,12,7
10,4,4,3,83,5,9-
21,0-2,2
39--
423,33,1,2
550,0,7,59
67,55,8,34
7408,0,1,6
8546,3,7
96,0,44,74,8
in kq xsmb