| Miền Bắc | Cà Mau | Phú Yên |
| Đồng Tháp | Thừa Thiên Huế | |
| TP Hồ Chí Minh |
Xổ số - Kết quả xổ số 3 miền - KQXS Hôm nay
Xổ số Max 3D - Kết quả xổ số điện toán XS Max 3D Vietlott
XS Max 3D thứ 6, 11/07/2025
| G.1 | 596 362 |
| G.2 | 247 841 354 887 |
| G.3 | 526 566 806 389 287 955 |
| KK | 771 225 871 967 480 670 652 787 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 596, 362 | 24 | 1.000.000 |
| G.2 | 247, 841, 354, 887 | 89 | 350.000 |
| G.3 | 526, 566, 806, 389, 287, 955 | 87 | 210.000 |
| G.KK | 771, 225, 871, 967, 480, 670, 652, 787 | 110 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 4 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 32 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 290 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3211 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 09/07/2025
| G.1 | 799 734 |
| G.2 | 846 850 451 348 |
| G.3 | 066 079 466 620 702 367 |
| KK | 590 346 032 037 808 820 958 075 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 799, 734 | 13 | 1.000.000 |
| G.2 | 846, 850, 451, 348 | 51 | 350.000 |
| G.3 | 066, 079, 466, 620, 702, 367 | 194 | 210.000 |
| G.KK | 590, 346, 032, 037, 808, 820, 958, 075 | 63 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 4 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 24 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 402 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3089 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 07/07/2025
| G.1 | 611 026 |
| G.2 | 020 319 429 143 |
| G.3 | 938 540 480 831 250 195 |
| KK | 921 144 495 422 960 662 718 661 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 611, 026 | 26 | 1.000.000 |
| G.2 | 020, 319, 429, 143 | 67 | 350.000 |
| G.3 | 938, 540, 480, 831, 250, 195 | 68 | 210.000 |
| G.KK | 921, 144, 495, 422, 960, 662, 718, 661 | 77 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 36 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 433 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4197 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 04/07/2025
| G.1 | 327 249 |
| G.2 | 097 928 052 277 |
| G.3 | 015 160 302 185 573 162 |
| KK | 889 164 089 782 649 165 460 316 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 327, 249 | 21 | 1.000.000 |
| G.2 | 097, 928, 052, 277 | 40 | 350.000 |
| G.3 | 015, 160, 302, 185, 573, 162 | 52 | 210.000 |
| G.KK | 889, 164, 089, 782, 649, 165, 460, 316 | 138 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 1 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 18 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 601 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3000 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 02/07/2025
| G.1 | 380 917 |
| G.2 | 173 483 334 592 |
| G.3 | 070 776 864 105 334 207 |
| KK | 466 224 856 085 105 875 555 436 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 380, 917 | 23 | 1.000.000 |
| G.2 | 173, 483, 334, 592 | 36 | 350.000 |
| G.3 | 070, 776, 864, 105, 334, 207 | 62 | 210.000 |
| G.KK | 466, 224, 856, 085, 105, 875, 555, 436 | 125 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 1 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 2 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 29 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 425 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3400 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 30/06/2025
| G.1 | 041 155 |
| G.2 | 223 733 780 231 |
| G.3 | 318 580 111 276 960 241 |
| KK | 083 726 352 260 477 625 478 468 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 041, 155 | 18 | 1.000.000 |
| G.2 | 223, 733, 780, 231 | 38 | 350.000 |
| G.3 | 318, 580, 111, 276, 960, 241 | 64 | 210.000 |
| G.KK | 083, 726, 352, 260, 477, 625, 478, 468 | 115 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 4 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 6 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 46 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 564 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 5124 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 27/06/2025
| G.1 | 401 297 |
| G.2 | 120 476 178 646 |
| G.3 | 487 053 793 218 122 629 |
| KK | 092 223 293 529 271 676 057 746 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 401, 297 | 31 | 1.000.000 |
| G.2 | 120, 476, 178, 646 | 39 | 350.000 |
| G.3 | 487, 053, 793, 218, 122, 629 | 77 | 210.000 |
| G.KK | 092, 223, 293, 529, 271, 676, 057, 746 | 87 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 1 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 9 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 35 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 350 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4035 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 4, 25/06/2025
| G.1 | 159 705 |
| G.2 | 125 150 824 680 |
| G.3 | 879 599 819 002 264 594 |
| KK | 827 428 006 525 449 291 099 369 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 159, 705 | 39 | 1.000.000 |
| G.2 | 125, 150, 824, 680 | 110 | 350.000 |
| G.3 | 879, 599, 819, 002, 264, 594 | 53 | 210.000 |
| G.KK | 827, 428, 006, 525, 449, 291, 099, 369 | 126 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 0 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 25 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 51 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 424 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 4317 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 2, 23/06/2025
| G.1 | 121 157 |
| G.2 | 107 602 732 441 |
| G.3 | 117 991 541 435 790 014 |
| KK | 714 735 286 872 789 507 266 539 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 121, 157 | 37 | 1.000.000 |
| G.2 | 107, 602, 732, 441 | 77 | 350.000 |
| G.3 | 117, 991, 541, 435, 790, 014 | 54 | 210.000 |
| G.KK | 714, 735, 286, 872, 789, 507, 266, 539 | 207 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 11 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 50 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 914 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 6001 | 40.000 |
XS Max 3D thứ 6, 20/06/2025
| G.1 | 184 848 |
| G.2 | 374 306 023 188 |
| G.3 | 387 727 501 607 839 484 |
| KK | 806 351 247 475 898 351 673 046 |
| Max3D | |||
|---|---|---|---|
| Giải thưởng | Kết quả | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
| G.1 | 184, 848 | 65 | 1.000.000 |
| G.2 | 374, 306, 023, 188 | 53 | 350.000 |
| G.3 | 387, 727, 501, 607, 839, 484 | 74 | 210.000 |
| G.KK | 806, 351, 247, 475, 898, 351, 673, 046 | 116 | 100.000 |
| Max3D+ | |||
| G.1 | Trùng 2 số G1 | 0 | 1.000.000.000 |
| G.2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
| G.3 | Trùng 2 số G3 | 3 | 10.000.000 |
| G.4 | Trùng 2 số G.KK | 40 | 5.000.000 |
| G.5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 79 | 1.000.000 |
| G.6 | Trùng 1 số G1 | 421 | 150.000 |
| G.7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3933 | 40.000 |

